Sơ lược
U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell lymphoma: MCL) là một dạng u lympho tế bào B, non-Hodgkin, ác tính, hiếm gặp. Bệnh thường xảy ra ở người trung niên hoặc người cao tuổi. Ở bệnh nhân mắc MCL, tế bào B, một loại tế bào bạch cầu giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, ở vùng vỏ (mantle zone) biến thành tế bào ung thư bắt đầu hình thành khối u trong các hạch bạch huyết, và nhanh chóng lan sang các khu vực khác của cơ thể. MCL chiếm khoảng 3-10% trong tất cả các u lympho không Hodgkin.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của MCL vẫn chưa được hiểu đầy đủ nhưng nó thường liên quan đến đột biến gen, đặc biệt liên quan đến gen cyclin D1. Những đột biến này dẫn đến sự tăng trưởng và phân chia tế bào không kiểm soát được, dẫn đến sự hình thành các tế bào lympho ác tính.
Triệu chứng
Các triệu chứng của MCL có thể khác nhau, nhưng những triệu chứng phổ biến bao gồm
- sưng hạch bạch huyết
- mệt mỏi
- đổ mồ hôi ban đêm
- sụt cân và khó chịu ở bụng do lá lách hoặc hạch bạch huyết to ra.
- Một số cá nhân cũng có thể gặp các triệu chứng tiêu hóa.
Chẩn đoán
Chẩn đoán MCL bao gồm sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm kiểm tra thể chất, xét nghiệm máu, chụp ảnh (như chụp CT hoặc PET) và sinh thiết hạch bạch huyết hoặc mô bị ảnh hưởng. Các xét nghiệm di truyền cũng có thể được tiến hành để phát hiện đột biến gen cyclin D1.
Điều trị
Điều trị MCL phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nó thường liên quan đến sự kết hợp của hóa trị liệu, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch và đôi khi là cấy ghép tế bào gốc. Bortezomib, ibrutinib và rituximab là những liệu pháp nhắm mục tiêu thường được sử dụng.
Tiên lượng
Tiên lượng cho MCL rất khác nhau. Nó được coi là một loại ung thư hạch xâm lấn và kết quả phụ thuộc vào các yếu tố như giai đoạn bệnh, tuổi của bệnh nhân, sức khỏe tổng thể và phản ứng với điều trị. Một số trường hợp có thể tiến triển chậm hơn, trong khi những trường hợp khác có thể tiến triển nhanh chóng. Những tiến bộ trong điều trị đã cải thiện tỷ lệ sống sót, nhưng MCL vẫn có thể là một thách thức để kiểm soát.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Thận tiết niệu bàng quang
Xphozah – Thuốc mới làm giảm phospho ở bệnh nhân bệnh thận mãn tính
Ung thư
Liệu pháp mới điều trị ung thư dạ dày/đoạn nối dạ dày thực quản có HER2 (+)
Tin khác
Vitamin K – Chức năng và nhu cầu hằng ngày