Ung thư vú (Breast cancer) là ung thư phát triển từ mô vú. Các dấu hiệu của ung thư vú có thể bao gồm một khối u trong vú, thay đổi hình dạng vú, da bị lõm xuống, tiết dịch từ núm vú, núm vú bị thụt vào trong hoặc mảng da đỏ hoặc sậm màu. Các yếu tố nguy cơ phát triển ung thư vú bao gồm nữ giới, béo phì, lười vận động, nghiện rượu, sử dụng liệu pháp thay thế hormone trong thời kỳ mãn kinh, bức xạ ion hóa, tuổi bắt đầu có kinh sớm, có con muộn hoặc không có con, tuổi tác lớn. Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú có tính chất gia đình.
Ung thư vú được phân làm 4 nhóm dựa trên thông tin di truyền, giúp bác sĩ ra quyết định về phương pháp điều trị nào là tốt nhất.
Nhóm 1 (Luminal A): bao gồm các khối u có hormone receptor (+) [Estrogen receptor và / hoặc Progesterone receptor (+)], và HER2 (-). Phương pháp điều trị cho nhóm này là liệu pháp hormone và hóa trị.
Nhóm 2 (Luminal B): bao gồm các khối u có hormone receptor (+) [Estrogen receptor và / hoặc Progesterone receptor (+)], và HER2 (+). Phương pháp điều trị cho nhóm này là liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm đến HER2 và hóa trị.
Nhóm 3 (HER2-enriched ): bao gồm các khối u hormone receptor (-) [Estrogen receptor và Progesterone receptor (-)], và HER2 (+). Phương pháp điều trị cho nhóm này là liệu pháp nhắm đến HER2 và hóa trị.
Nhóm 4 (Triple-negative): bao gồm các khối u có Estrogen receptor (-), Progesterone receptor (-) và HER2 (-), còn được gọi là ung thư vú tam âm. Là loại ung thư vú ác tính cao, nhưng phương pháp điều trị còn hạn chế, chủ yếu là hóa trị, nhưng gần đây có những thuốc mới nhắm đến thụ thể như Trop 2 (Trodelvy) được FDA phê duyệt.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của ung thư vú rất phức tạp và thường liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố di truyền, nội tiết tố, môi trường và lối sống. Tiền sử gia đình, một số đột biến gen (như BRCA1 và BRCA2), kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn, liệu pháp thay thế hormone, béo phì và tiếp xúc với bức xạ là một số yếu tố nguy cơ đã biết.
Triệu chứng
Các triệu chứng của ung thư vú có thể khác nhau và có thể bao gồm khối u ở vú hoặc nách, thay đổi kích thước hoặc hình dạng của vú, tiết dịch núm vú không phải sữa mẹ, thay đổi da trên vú và đau dai dẳng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán thường bao gồm chụp quang tuyến vú, siêu âm và sinh thiết để xác nhận sự hiện diện của các tế bào ung thư. Các kỹ thuật xét nghiệm khác nhau sau đó được sử dụng để xác định mức độ lan rộng của ung thư.
Điều trị
Các lựa chọn điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và loại ung thư vú. Chúng có thể bao gồm phẫu thuật (cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ vú), xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp hormone. Các kế hoạch điều trị cá nhân hóa được thiết kế dựa trên các đặc điểm cụ thể của bệnh ung thư và sức khỏe của bệnh nhân.
Tiên lượng
Tiên lượng rất khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn chẩn đoán, loại ung thư và hiệu quả của phương pháp điều trị. Phát hiện sớm và những tiến bộ trong điều trị đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót. Kiểm tra thường xuyên và nâng cao nhận thức là rất quan trọng để phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Tin khác
Danh sách thuốc mới được FDA phê duyệt năm 2016
Vaccines
Vaccine ung thư mRNA cho thấy giảm 44% nguy cơ tái phát, tử vong
Tim mạch
Opsynvi – Thuốc mới điều trị tăng huyết áp động mạch phổi