OHTUVAYRE LÀ GÌ
Là thuốc dạng dung dịch phun sương hít vào, chứa thành phần ensifentrine, là chất ức chế phosphodiesterase 3 (PDE3) và phosphodiesterase 4 (PDE4), do Verona Pharma phát triển và thương mại hóa. Ohtuvayre được chỉ định để điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (chronic obstructive pulmonary disease: COPD) ở bệnh nhân trưởng thành.
Chỉ định này được FDA phê duyệt vào tháng 6 năm 2024.
CƠ CHẾ TÁC DỤNG
Ensifentrine là một tiểu phân tử có tác dụng ức chế enzyme PDE3 và PDE4. PDE3 chủ yếu thủy phân cAMP (cyclic adenosine monophosphate) nhưng cũng có khả năng thủy phân cGMP (cyclic guanosine monophosphate). Trong khi đó PDE4 chỉ thủy phân cAMP. Sự ức chế PDE3 và PDE4 dẫn đến tăng nồng độ cAMP và/hoặc cGMP nội bào, dẫn đến các hiệu ứng truyền tín hiệu khác nhau, dẫn đến giảm viêm và thư giãn đường thở.
HIỆU QUẢ LÂM SÀNG
Ohtuvayre được phê duyệt dựa trên dữ liệu mở rộng bao gồm các thử nghiệm ENHANCE, 3, kết quả được công bố trên American Journal of Respiratory và Critical Care Medicine. Trong các thử nghiệm ENHANCE, Ohtuvayre đã chứng minh được lợi ích lâm sàng cả khi dùng đơn độc và khi sử dụng kết hợp với các liệu pháp duy trì khác. Ohtuvayre được dung nạp tốt ở nhiều đối tượng mắc bệnh COPD từ trung bình đến nặng.
ĐIỀU TRỊ VỚI OHTUVAYRE VÀ TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP
Xem thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng tại đây
Ohtuvayre được cung cấp dưới dạng dung dịch phun sương. Liều dùng khuyến cáo là 3 mg (một lần xịt) 2 lần mỗi ngày, hít qua đường miệng.
Tác dụng phụ thường gặp nhất (tỷ lệ ≥ 1% và hơn giả dược) bao gồm đau lưng, tăng huyết áp, nhiễm trùng đường tiết niệu và tiêu chảy.
Nguồn tham khảo
- https://www.veronapharma.com/news/verona-pharma-announces-us-fda-approval-of-ohtuvayre-ensifentrine/
- https://ohtuvayrehcp.com/files/Ohtuvayre-US-Prescribing-Information.pdf
Bài viết liên quan
Huyết học
Reblozyl – Thuốc mới điều trị Beta-thalassemia
Ung thư
Itovebi – Thuốc mới điều trị ung thư vú
Ung thư
Ninlaro – Thuốc mới điều trị bệnh đa u tủy