Bệnh phổi mô kẽ

24.07.2020 7:55 sáng

Sơ lược

Bệnh phổi mô kẽ (Interstitial Lung Disease: ILD) đề cập đến một nhóm rộng các rối loạn về phổi đặc trưng bởi tình trạng viêm và sẹo (xơ hóa) ở mô kẽ phổi, là mô và không gian xung quanh túi khí (phế nang) của phổi. Các xơ sẹo này dẫn đến cứng phổi, kết quả gây khó thở và khó nhận đủ oxy vào máu.

Dưới đây là các loại ILD chính:

1. Xơ phổi vô căn (Idiopathic Pulmonary Fibrosis): Một dạng xơ hóa mãn tính, tiến triển không rõ nguyên nhân.
2. Viêm phổi quá mẫn (Hypersensitivity Pneumonitis): Phản ứng miễn dịch đối với bụi hữu cơ hít phải, chẳng hạn như nấm mốc hoặc protein động vật.
3. Sarcoidosis: Một bệnh viêm mãn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm cả phổi, đặc trưng bởi u hạt.
4. ILD liên quan đến bệnh mô liên kết: Liên quan đến các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì và lupus.
5. ILD nghề nghiệp và môi trường: Nguyên nhân do tiếp xúc với các vật liệu độc hại như amiăng, silic hoặc bụi than.
6. ILD do thuốc: Do phản ứng bất lợi đối với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc hóa trị hoặc thuốc kháng sinh.

Nguyên nhân

Nguyên nhân của ILD khác nhau tùy thuộc vào loại nhưng nhìn chung bao gồm:
– Vô căn (không rõ nguyên nhân): Đặc biệt ở IPF.
– Tiếp xúc với môi trường và nghề nghiệp: Hít phải bụi, sợi, khói hoặc các chất có hại khác.
– Bệnh tự miễn: Như viêm khớp dạng thấp hoặc xơ cứng hệ thống.
– Yếu tố di truyền: Một số dạng ILD có yếu tố di truyền.
– Nhiễm trùng: Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến ILD.
– Thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra ILD như một tác dụng phụ.

Triệu chứng

Các triệu chứng phổ biến của ILD bao gồm:
– Khó thở: Ban đầu là khi tập thể dục, nhưng sau đó ngay cả khi nghỉ ngơi.
– Ho khan, dai dẳng.
– Mệt mỏi và suy nhược.
– Sụt cân không rõ nguyên nhân.
– Khó chịu ở ngực.
– Ngón tay, ngón chân dùi trống (trường hợp nặng).

Chẩn đoán

Chẩn đoán ILD bao gồm một số bước:
1. Bệnh sử và khám thực thể: Để xác định các triệu chứng và khả năng tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ.
2. Kiểm tra hình ảnh:
– Chụp X-quang ngực: Để phát hiện các dạng tổn thương phổi.
– Chụp CT (HRCT) độ phân giải cao: Cung cấp hình ảnh chi tiết về mô phổi.
3. Kiểm tra chức năng phổi: Đo khả năng giữ và di chuyển không khí của phổi cũng như mức độ trao đổi khí của chúng.
4. Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các bệnh tự miễn và các tình trạng khác.
5. Nội soi phế quản: Một thủ thuật trong đó ống soi phế quản, linh hoạt có gắn camera được đưa vào phổi để lấy mẫu mô.
6. Sinh thiết phổi bằng phẫu thuật: Trong một số trường hợp, một mẫu mô phổi nhỏ được phẫu thuật cắt bỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Điều trị

Các lựa chọn điều trị nhằm mục đích làm chậm sự tiến triển của bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, bao gồm:
1. Thuốc:
Corticosteroid: Giảm viêm.
– Thuốc ức chế miễn dịch: Để ức chế hệ thống miễn dịch.
– Thuốc chống xơ hóa: Như pirfenidone và nintedanib, đặc biệt dành cho IPF.
2. Liệu pháp oxy: Để duy trì mức oxy đầy đủ.
3. Phục hồi chức năng phổi: Các chương trình tập thể dục và giáo dục để cải thiện chức năng phổi và sức khỏe tổng thể.
4. Thay đổi lối sống: Bao gồm cai thuốc lá và tránh tiếp xúc với các chất kích thích phổi.
5. Tiêm chủng: Để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
6. Ghép phổi: Trong trường hợp nặng mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Tiên lượng

Tiên lượng cho ILD rất khác nhau tùy thuộc vào loại cụ thể và nguyên nhân cơ bản. Một số dạng ILD, như IPF, có tiên lượng xấu với thời gian sống sót trung bình là 3-5 năm sau khi chẩn đoán. Các loại khác, chẳng hạn như các loại do yếu tố môi trường hoặc bệnh tự miễn, có thể ổn định hoặc cải thiện nếu được điều trị thích hợp. Chẩn đoán và can thiệp sớm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và có khả năng làm chậm sự tiến triển của bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).