Protein phản ứng C (CRP) là một chất do gan sản xuất để đáp ứng với tình trạng viêm. Đây là chất phản ứng ở giai đoạn cấp tính, nghĩa là nồng độ của nó tăng lên khi có tình trạng viêm, nhiễm trùng hoặc tổn thương mô trong cơ thể. Đo nồng độ CRP trong máu thường được sử dụng như một dấu hiệu của tình trạng viêm và giúp chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.
Phạm vi tham chiếu
- <10 mg/L: Bình thường:
- 10–40 mg/L: Tăng nhẹ, thường thấy trong tình trạng viêm nhẹ, nhiễm trùng do vi-rút hoặc các tình trạng mãn tính.
- 40–200 mg/L: Tăng trung bình đến cao, gợi ý tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn đáng kể hơn.
- >200 mg/L:Tăng rất cao, biểu thị tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc viêm lan rộng, chẳng hạn như trong nhiễm trùng huyết hoặc bệnh tự miễn dịch nặng.
Chức năng:
- Kích hoạt hệ thống bổ thể.
- Tăng cường thực bào của các tế bào miễn dịch.
- Hoạt động như một dấu hiệu không đặc hiệu của tình trạng viêm.
Sử dụng lâm sàng
1. Nhiễm trùng và viêm:
- Nồng độ CRP tăng cao cho thấy tình trạng viêm cấp tính hoặc mãn tính.
- Thường được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng (ví dụ: do vi khuẩn hoặc nấm).
2. Bệnh tim mạch:
- Xét nghiệm CRP độ nhạy cao (hs-CRP) giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Viêm cấp độ thấp dai dẳng có liên quan đến xơ vữa động mạch.
3. Bệnh tự miễn và viêm:
- Nồng độ CRP tăng cao trong các tình trạng như viêm khớp dạng thấp, lupus và bệnh viêm ruột (IBD).
4. Theo dõi điều trị:
- Được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị trong các tình trạng viêm và nhiễm trùng (ví dụ: thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm).
Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ CRP:
- Nhiễm trùng: Cả nhiễm trùng cấp tính và mãn tính đều làm tăng CRP.
- Bệnh mãn tính: Các tình trạng như tiểu đường, béo phì và hội chứng chuyển hóa có thể gây ra tình trạng CRP tăng cao dai dẳng.
- Lối sống: Hút thuốc, ít vận động và chế độ ăn uống kém có thể làm tăng CRP.
- Thuốc: Statin, thuốc chống viêm và một số phương pháp điều trị nhất định có thể làm giảm mức CRP.
Hạn chế:
CRP là một dấu hiệu không đặc hiệu, nghĩa là nó không thể xác định chính xác nguyên nhân gây viêm. Cần kết hợp cùng với các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm khác (ví dụ: ESR, số lượng bạch cầu).
Tóm lại, CRP là một dấu hiệu sinh học quan trọng để phát hiện và theo dõi tình trạng viêm, nhưng tiện ích của nó nằm ở sự kết hợp với các công cụ chẩn đoán khác để xác định nguyên nhân cơ bản.
Bài viết liên quan
Ung thư Hô hấp
Rybrevant – Thuốc mới điều trị ung thư phổi nhắm đến exon 20/EGFR
Sản phụ khoa Ung thư
Jemperli – Thuốc mới điều trị ung thư nội mạc tử cung
Nội Tiết - Chuyển Hóa
Kebilidi – Liệu pháp gene điều trị thiếu hụt AADC