Ghép tế bào gốc đồng loại (allogeneic stem cell transplant) là một thủ thuật trong đó bệnh nhân nhận tế bào gốc từ người hiến tặng, thay vì sử dụng tế bào của chính họ, để thay thế tủy xương bị tổn thương hoặc bệnh tật. Phương pháp điều trị này thường được sử dụng cho các tình trạng như ung thư máu (ví dụ: bệnh bạch cầu, u lympho), suy tủy xương (ví dụ: thiếu máu bất sản) và các rối loạn di truyền ảnh hưởng đến tế bào máu.
Quy trình:
1. Lựa chọn người hiến tặng:
- Tế bào gốc: Tế bào gốc của người hiến tặng phải thích hợp với loại mô của người nhận (bệnh nhân), đặc biệt là các dấu hiệu kháng nguyên bạch cầu ở người (HLA). Đây là điều cần thiết để giảm nguy cơ biến chứng, đặc biệt là bệnh mô ghép chống chủ thể (GVHD).
- Nguồn từ người hiến tặng: Người hiến tặng có thể là:
– Người hiến tặng có quan hệ họ hàng (thường là anh chị em ruột hoặc thành viên gia đình gần).
– Người hiến tặng không có quan hệ họ hàng nhưng tế bào gốc tương thích với người hiến tặng.
– Trong một số trường hợp, có thể sử dụng máu dây rốn, có chứa nhiều tế bào gốc.
2. Thu thập tế bào gốc từ người hiến tặng:
- Thu hoạch tủy xương: Tế bào gốc được lấy từ tủy xương của người hiến tặng, thường là từ xương chậu.
- Tế bào gốc máu ngoại vi (Peripheral Blood Stem Cell: PBSC): Người hiến tặng có thể được dùng thuốc khích tế bào gốc di chuyển từ tủy xương vào máu. Sau đó, những tế bào này được thu thập thông qua một quá trình gọi là apheresis (tách lọc tế bào), trong đó máu người hiến tặng được rút ra, đi qua hệ thống tách lọc tế bào gốc, phần máu còn lại được trả lại vào máu người hiến tặng.
- Thu thập máu dây rốn: tế bào gốc thường được thu thập từ dây rốn sau khi sinh.
3. Điều trị trước khi ghép (Conditioning Therapy):
Trước khi ghép, bệnh nhân sẽ trải qua hóa trị liều cao và đôi khi là xạ trị. Liệu pháp điều trị này phục vụ hai mục đích chính:
– Tiêu diệt mọi tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể bệnh nhân.
– Ức chế hệ thống miễn dịch của bệnh nhân, giúp hệ thống này dễ tiếp nhận tế bào gốc của người hiến tặng hơn và giảm nguy cơ bị đào thải.
Điều trị giảm liều (RIC) hoặc “ghép mini” có thể được sử dụng cho những bệnh nhân lớn tuổi hoặc kém khỏe mạnh, bao gồm liều lượng hóa trị hoặc xạ trị thấp hơn.
4. Truyền tế bào gốc:
– Sau khi điều trị điều trị, tế bào gốc của người hiến tặng được truyền vào máu của bệnh nhân, giống như truyền máu.
– Những tế bào gốc này di chuyển đến tủy xương và bắt đầu sản xuất các tế bào máu mới, khỏe mạnh, quá trình được ghép, thường diễn ra trong vòng 10 đến 30 ngày sau khi truyền.
5. Phục hồi và ghép:
– Trong thời gian này, bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện hoặc cơ sở ngoại trú. Họ dễ bị nhiễm trùng và các biến chứng khác vì hệ thống miễn dịch bị suy yếu.
– Ghép: là quá trình các tế bào gốc được cấy ghép bắt đầu phát triển và sản xuất các tế bào máu mới (hồng cầu và bạch cầu, cũng như tiểu cầu). Công thức máu được kiểm tra thường xuyên để theo dõi quá trình phục hồi.
6. Bệnh mô ghép chống chủ thể (GVHD):
– Một nguy cơ chính của ghép tế bào gốc đồng loại là GVHD, một tình trạng mà các tế bào miễn dịch của người hiến tặng tấn công cơ thể bệnh nhân, coi cơ thể là vật lạ.
– GVHD cấp tính thường xảy ra trong vòng 100 ngày đầu sau khi ghép và chủ yếu ảnh hưởng đến da, gan và đường tiêu hóa.
– GVHD mãn tính có thể phát triển sau đó và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và mô.
– Để ngăn ngừa hoặc điều trị GVHD, bệnh nhân có thể dùng thuốc ức chế miễn dịch, nhưng những loại thuốc này cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
7. Hiệu ứng mô ghép chống khối u (Graft-Versus-Tumor: GVT):
– Điều thú vị là các tế bào miễn dịch của người hiến tặng cũng có thể tấn công bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại trong cơ thể người nhận, được gọi là hiệu ứng mô ghép chống khối u. Đây là một trong những lý do khiến ghép đồng loại có thể hiệu quả hơn ghép tự thân đối với một số loại ung thư nhất định, vì hệ thống miễn dịch của người hiến tặng cung cấp phản ứng chống ung thư bổ sung.
Lợi ích của ghép tế bào gốc đồng loại:
– Tiềm năng chữa bệnh: Ghép tế bào gốc đồng loại có khả năng chữa khỏi các bệnh như bệnh bạch cầu và u lympho vì chúng cho phép thay thế hoàn toàn tủy xương bị lỗi của bệnh nhân bằng các tế bào khỏe mạnh của người hiến tặng.
– Hiệu ứng GVT: Các tế bào miễn dịch của người hiến tặng có thể giúp chống lại bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại, mang lại sự thuyên giảm lâu dài.
Rủi ro và Thách thức:
– GVHD: Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất. Cân bằng phản ứng ghép chống vật chủ của hệ thống miễn dịch trong khi ngăn ngừa GVHD nghiêm trọng là một quá trình tinh tế.
– Nhiễm trùng: Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân bị ức chế, do đó nguy cơ nhiễm trùng cao cho đến khi hệ thống miễn dịch phục hồi.
– Ghép thất bại: Có khả năng tế bào gốc của người hiến tặng sẽ không ghép, nghĩa là chúng không bắt đầu sản xuất tế bào máu mới.
Triển vọng dài hạn:
– Bệnh nhân thường được giám sát chặt chẽ trong nhiều tháng đến một năm sau khi ghép tế bào gốc đồng loại. Cần theo dõi thường xuyên để kiểm soát các biến chứng khởi phát muộn tiềm ẩn như GVHD mãn tính, ung thư thứ phát hoặc nhiễm trùng.
Ghép đồng loại là một lựa chọn điều trị hiệu quả nhưng đi kèm với những rủi ro đáng kể, đặc biệt là khi so sánh với ghép tự thân. Tuy nhiên, chúng có thể cung cấp phương pháp chữa khỏi tiềm năng cho các bệnh mà các phương pháp điều trị khác đã thất bại.
Bài viết liên quan
Tác dụng phụ
Hoại tử biểu bì nhiễm độc / Hội chứng Lyell
Huyết học
Fabhalta – Thuốc mới điều trị tiểu huyết sắc tố kịch phát về đêm
Nhiễm trùng
Vabomere – Thuốc mới điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp