Sơ lược
U lympho nang (Follicular Lymphoma: FL) là một loại u lympho non Hodgkin (NHL) có nguồn gốc từ tế bào lympho B (một loại tế bào bạch cầu). Bệnh này đặc trưng bởi sự hình thành các tế bào khối u trong hệ thống bạch huyết, chủ yếu ở các hạch bạch huyết. FL thường phát triển chậm lặng lẽ (indolent) nhưng có thể chuyển thành (transform) dạng u lympho hung hãn hơn theo thời gian.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của FL vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó có liên quan đến đột biến gene và các yếu tố môi trường. Bất thường di truyền phổ biến nhất ở FL là sự chuyển đoạn nhiễm sắc thể giữa nhiễm sắc thể 14 và 18 [t(14;18)(q32;q21)], dẫn đến sự biểu hiện quá mức của gene BCL2. Gene này ngăn ngừa apoptosis (chết tế bào theo chương trình), cho phép các tế bào lympho B bất thường sống sót lâu hơn mức cần thiết, dẫn đến sự tích tụ của các tế bào ung thư.
Các yếu tố nguy cơ phát triển FL bao gồm:
- Tuổi: Phổ biến hơn ở người lớn tuổi, thường ở những người trên 60 tuổi.
- Giới tính: Phổ biến hơn một chút ở phụ nữ.
- Tiền sử gia đình: Có tiền sử gia đình mắc bệnh u lympho hoặc các bệnh ung thư máu khác có thể làm tăng nguy cơ.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu: Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như những người mắc HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao hơn.
- Tiếp xúc với một số hóa chất nhất định: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu hoặc các hóa chất khác và nguy cơ mắc FL tăng cao.
Triệu chứng
FL thường biểu hiện các triệu chứng không đặc hiệu có thể khác nhau ở mỗi người. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Hạch bạch huyết sưng không đau: Thường ở cổ, nách hoặc bẹn.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng nói chung.
- Sốt: Thường không có nhiễm trùng rõ ràng.
- Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm có thể làm ướt quần áo và ga trải giường.
- Giảm cân không chủ ý: Giảm cân mà không cố ý, thường là hơn 10% trọng lượng cơ thể.
- Đau bụng hoặc đầy bụng: Do lách to hoặc hạch bạch huyết ở bụng.
- Nhiễm trùng thường xuyên: Do hệ thống miễn dịch suy yếu.
Chẩn đoán
Chẩn đoán FL bao gồm một số bước, bao gồm đánh giá lâm sàng, chụp ảnh và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm:
1. Khám sức khỏe: đánh giá các hạch bạch huyết, lách và các khu vực khác có thể có u lympho.
2. Sinh thiết: Chẩn đoán xác định FL được thực hiện bằng cách kiểm tra mẫu mô, thường lấy thông qua sinh thiết hạch bạch huyết. Mô được phân tích để tìm sự hiện diện của tế bào B ung thư và các dấu hiệu cụ thể như protein BCL2.
3. Nghiên cứu hình ảnh:
- Chụp CT: Được sử dụng để xác định mức độ và vị trí liên quan đến hạch bạch huyết.
- Chụp PET: Giúp đánh giá hoạt động trao đổi chất của u lympho và xác định các khu vực bệnh đang hoạt động.
4. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá sức khỏe tổng thể, kiểm tra tình trạng thiếu máu và đo nồng độ của một số protein nhất định có thể chỉ ra sự hiện diện của u lympho.
5. Sinh thiết tủy xương: Trong một số trường hợp, sinh thiết tủy xương được thực hiện để xác định xem u lympho đã di căn đến tủy xương hay chưa.
6. Xét nghiệm di truyền: Xác định chuyển đoạn t(14;18) hoặc các đột biến di truyền khác có thể xác nhận chẩn đoán và cung cấp thông tin về diễn biến có thể xảy ra của bệnh.
Điều trị
Việc điều FL phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, các triệu chứng và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. FL thường không thể chữa khỏi nhưng thường có thể kiểm soát được trong nhiều năm nếu điều trị thích hợp.
1. Chờ đợi theo dõi (Giám sát tích cực): Đối với những bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn đầu không có triệu chứng, bác sĩ có thể khuyến nghị theo dõi chặt chẽ mà không cần điều trị ngay lập tức, vì FL có thể duy trì ổn định trong nhiều năm.
2. Xạ trị: Được sử dụng chủ yếu cho FL giai đoạn đầu, xạ trị có thể chữa khỏi trong một số trường hợp khi bệnh chỉ khu trú.
3. Hóa trị: Các phác đồ phổ biến bao gồm sự kết hợp của các loại thuốc như CHOP (cyclophosphamide, doxorubicin, vincristine, prednisone) hoặc bendamustine.
4. Liệu pháp miễn dịch:
- Rituximab: Một kháng thể đơn dòng nhắm vào protein CD20 trên tế bào B, thường được sử dụng kết hợp với hóa trị, R-CHOP
- Liệu pháp tế bào CAR-T: Đối với FL tái phát hoặc kháng trị, liệu pháp tế bào CAR-T, trong đó các tế bào T của chính bệnh nhân được biến đổi để tấn công u lympho, là một lựa chọn mới nổi.
5. Liệu pháp nhắm mục tiêu:
- Lenalidomide: Một loại thuốc uống điều chỉnh hệ thống miễn dịch và đã có hiệu quả trong điều trị FL.
- Chất ức chế PI3K: Chẳng hạn như idelalisib, được sử dụng cho những bệnh nhân bị FL tái phát.
6. Ghép tế bào gốc: Ghép tế bào gốc tự thân hoặc đồng loại có thể được cân nhắc trong một số trường hợp, đặc biệt là sau nhiều lần tái phát.
Tiên lượng
Tiên lượng FL thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn chẩn đoán và phản ứng với điều trị. Nhìn chung, FL được coi là u lympho phát triển chậm với tiên lượng tương đối thuận lợi:
Bản chất phát triển chậm: Nhiều bệnh nhân sống chung với FL trong nhiều năm, với các giai đoạn thuyên giảm và tái phát. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao, thường vào khoảng 80-90%.
Nguy cơ chuyển dạng: Khoảng 20-30% các trường hợp FL có thể chuyển thành dạng u lympho hung hãn hơn, chẳng hạn như u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL), có tiên lượng kém hơn và cần điều trị tích cực hơn.
Tỷ lệ sống sót chung: Với các liệu pháp hiện đại, thời gian sống sót chung trung bình có thể vượt quá 10-15 năm và nhiều bệnh nhân sống lâu mặc dù mắc bệnh.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y khoa chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Sản phụ khoa
Orilissa – Thuốc mới điều trị đau bụng liên quan đến lạc nội mạc tử cung
Ung thư
Portrazza – Thuốc mới điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
Bệnh học
Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu