Sơ lược
Vasopressin, còn được gọi là hormone chống bài niệu (Antidiuretic hormone : ADH), là một loại hormone được sản xuất ở vùng dưới đồi và được lưu trữ trong tuyến yên. Nó được giải phóng vào máu khi cơ thể cần tiết kiệm nước hoặc tăng huyết áp.
Cấu trúc
Vasopressin là một hormone peptide, có nghĩa là nó được tạo thành từ một chuỗi axit amin. Trình tự axit amin của vasopressin là Cys-Tyr-Phe-Gln-Asn-Cys-Pro-Arg-Gly-NH2.
Chức năng
Vasopressin có hai chức năng chính:
- Tác dụng chống lợi tiểu: Vasopressin khiến thận tái hấp thu nhiều nước hơn từ nước tiểu, làm giảm lượng nước tiểu sản xuất. Điều này giúp tiết kiệm nước và duy trì lượng máu.
- Tác dụng co mạch: Vasopressin làm co mạch máu, làm tăng huyết áp.
Sử dụng trị liệu
Vasopressin được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm:
- Bệnh đái tháo nhạt: Bệnh đái tháo nhạt là tình trạng thận không sản xuất đủ vasopressin. Điều này có thể dẫn đến đi tiểu nhiều và mất nước. Vasopressin được sử dụng để điều trị bệnh đái tháo nhạt bằng cách tăng tái hấp thu nước ở thận.
- Hạ natri máu: Hạ natri máu là tình trạng nồng độ natri trong máu quá thấp. Vasopressin có thể được sử dụng để điều trị hạ natri máu bằng cách tăng tái hấp thu nước ở thận và tăng thể tích máu.
- Sốc: Sốc là tình trạng huyết áp quá thấp và các cơ quan trong cơ thể không nhận đủ oxy. Vasopressin có thể được sử dụng để điều trị sốc bằng cách tăng huyết áp.
- Tiêu chảy do hóa trị: Vasopressin có thể được sử dụng để điều trị tiêu chảy do hóa trị bằng cách giảm lượng chất lỏng bị mất trong phân.
Rủi ro và tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất của vasopressin là nhức đầu, đỏ bừng mặt và khát nước. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, chẳng hạn như huyết áp cao, các vấn đề về tim và co giật. Vasopressin không nên được sử dụng cho những người mắc một số bệnh lý nhất định, chẳng hạn như bệnh tim, bệnh thận hoặc bệnh gan.
Bài viết liên quan
Ung thư
Darzalex – Thuốc mới điều trị bệnh đa u tủy
Bệnh học
Sarcoma màng hoạt dịch
Ung thư
Orgovyx – Thuốc mới điều trị ung thư tuyến tiền liệt