Sơ lược
Viêm tụy cấp (Acute pancreatitis) là tình trạng viêm tụy đột ngột có thể từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Tình trạng này xảy ra khi các enzym tiêu hóa do tuyến tụy sản xuất bị kích hoạt sớm, khiến tuyến tụy tự tiêu hóa nó. Điều này có thể dẫn đến viêm, tổn thương mô và trong những trường hợp nghiêm trọng, hoại tử (mô chết) tụy. Viêm tụy cấp có thể tái phát, nhưng thường có thể hồi phục nếu được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân
Viêm tụy cấp có thể do nhiều yếu tố gây ra. Các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:
- Sỏi mật: Nguyên nhân chính, sỏi mật có thể chặn ống mật, khiến các enzym tiêu hóa trào ngược vào tuyến tụy.
- Uống rượu: Sử dụng rượu nhiều và mãn tính có thể gây viêm cấp tính, chiếm 25-35% các trường hợp.
- Tăng triglyceride máu: Nồng độ chất béo (triglyceride) trong máu cực kỳ cao.
- Do thuốc: Một số loại thuốc, như một số loại kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc ức chế miễn dịch, có thể gây viêm tụy.
- Tăng canxi máu: Nồng độ canxi tăng cao có thể thúc đẩy hoạt hóa enzym trong tuyến tụy.
- Chấn thương hoặc phẫu thuật tuyến tụy: Chấn thương hoặc thao tác ở tuyến tụy có thể gây viêm.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do virus như quai bị hoặc virus coxsackie có thể dẫn đến viêm tụy cấp.
- Bệnh tự miễn: Hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể tấn công tuyến tụy, gây viêm.
- Yếu tố di truyền: Một số tình trạng di truyền có thể làm tăng nguy cơ.
- Nguyên nhân vô căn: Trong khoảng 10-20% trường hợp, nguyên nhân không rõ.
Triệu chứng
Các triệu chứng của viêm tụy cấp thường bắt đầu đột ngột và có thể thay đổi về cường độ. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau bụng dữ dội: Triệu chứng đặc trưng, thường cảm thấy ở vùng bụng trên, thường lan ra sau lưng. Cơn đau dai dẳng và có thể trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn hoặc uống.
- Buồn nôn và nôn: Thường gặp, đặc biệt là sau bữa ăn.
- Sốt: Có thể sốt nhẹ.
- Nhịp tim nhanh: Tăng nhịp tim do đau hoặc mất nước.
- Vàng da: Vàng da và mắt nếu có sỏi mật.
- Bụng sưng hoặc mềm: Bụng có thể bị chướng hoặc mềm khi chạm vào.
- Hạ huyết áp và sốc: Trong những trường hợp nghiêm trọng, huyết áp có thể giảm, dẫn đến sốc và suy đa cơ quan.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm tụy cấp dựa trên các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.
1. Tiền sử bệnh và khám sức khỏe: Đánh giá các yếu tố nguy cơ như sử dụng rượu, sỏi mật hoặc các đợt viêm tụy trước đó.
2. Xét nghiệm máu:
- Amylase huyết thanh và Lipase tăng cao: Các enzyme tuyến tụy này thường tăng cao hơn ba lần so với mức bình thường.
- Xét nghiệm chức năng gan: Có thể cho thấy men gan tăng cao nếu có sỏi mật.
- Nồng độ Triglyceride: Nếu nghi ngờ tăng Triglyceride máu.
- C-reactive Protein (CRP): Có thể chỉ ra mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm.
3. Chụp ảnh:
- Siêu âm bụng: Thường là xét nghiệm đầu tiên để kiểm tra sỏi mật.
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến tụy và có thể phát hiện các biến chứng như hoại tử hoặc áp xe.
- MRI/MRCP: Hữu ích để đánh giá ống tụy và ống mật.
- Siêu âm nội soi (EUS): Trong một số trường hợp, để xác định sỏi mật nhỏ hoặc bất thường ống mật.
Điều trị
Điều trị viêm tụy cấp tập trung vào chăm sóc hỗ trợ, giải quyết nguyên nhân cơ bản và ngăn ngừa biến chứng. Hầu hết các trường hợp nhẹ sẽ khỏi trong vòng vài ngày nếu được chăm sóc phù hợp, nhưng các trường hợp nặng có thể cần điều trị tích cực.
- Nhập viện: Hầu hết các trường hợp viêm tụy cấp đều cần nhập viện để theo dõi và chăm sóc hỗ trợ.
- Nhịn ăn (Không uống): Bệnh nhân thường được khuyên không nên ăn hoặc uống để tuyến tụy được nghỉ ngơi.
- Truyền dịch tĩnh mạch: Để duy trì đủ nước, kiểm soát huyết áp và thay thế lượng dịch bị mất do nôn hoặc do viêm.
- Kiểm soát cơn đau: Cơn đau dữ dội được kiểm soát bằng thuốc giảm đau, thường là thuốc phiện.
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Trong các trường hợp nhẹ, khi các triệu chứng cải thiện, bệnh nhân có thể dần dần ăn lại. Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần nuôi ăn qua ống (dinh dưỡng qua đường tiêu hóa).
- Thuốc kháng sinh: Không được sử dụng thường xuyên trừ khi có bằng chứng nhiễm trùng, chẳng hạn như trong các trường hợp hoại tử tụy bị nhiễm trùng.
- Điều trị nguyên nhân cơ bản:
Loại bỏ sỏi mật: Nếu sỏi mật là nguyên nhân, có thể cần phải loại bỏ nội soi qua ERCP (Nội soi mật tụy ngược dòng).
Cai rượu: Nếu rượu là một yếu tố, bệnh nhân được khuyên nên ngừng uống rượu.
Thuốc: Kiểm soát các nguyên nhân tiềm ẩn như tăng triglycerid máu hoặc tăng calci máu. - Can thiệp phẫu thuật: Hiếm khi, nếu xảy ra các biến chứng như hoại tử tụy hoặc áp xe, có thể cần phải phẫu thuật dẫn lưu hoặc cắt lọc.
Biến chứng
Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau, đặc biệt là trong các trường hợp nghiêm trọng. Bao gồm:
- Nang giả tụy: Các túi chứa đầy dịch có thể bị nhiễm trùng hoặc vỡ.
- Hoại tử tụy: Mô tụy chết, có thể bị nhiễm trùng.
- Suy nội tạng: Viêm tụy cấp có thể gây suy đa cơ quan, đặc biệt ảnh hưởng đến phổi, thận và hệ tim mạch.
- Viêm tụy mãn tính: Viêm tụy cấp tái phát hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến viêm tụy mãn tính.
- Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS): Viêm lan rộng có thể dẫn đến sốc và suy đa cơ quan.
Tiên lượng
Tiên lượng của viêm tụy cấp thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh:
- Các trường hợp nhẹ: Phần lớn bệnh nhân bị viêm tụy cấp nhẹ sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng một tuần mà không có hậu quả lâu dài.
- Các trường hợp nặng: Trong các trường hợp viêm tụy cấp nặng, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 10-30%, đặc biệt nếu các biến chứng như suy nội tạng hoặc hoại tử tụy phát triển.
- Các đợt tái phát: Nếu nguyên nhân cơ bản, chẳng hạn như sử dụng rượu hoặc sỏi mật, không được giải quyết, các đợt tái phát có thể xảy ra, làm tăng nguy cơ viêm tụy mãn tính.
Các hệ thống đánh giá tiên lượng: Nhiều hệ thống như tiêu chuẩn Ranson, điểm APACHE II hoặc điểm BISAP được sử dụng để dự đoán mức độ nghiêm trọng và kết quả của viêm tụy cấp. Các hệ thống này đánh giá các yếu tố như tuổi tác, chức năng cơ quan và giá trị xét nghiệm để hướng dẫn điều trị và dự đoán các biến chứng.
Với sự can thiệp y khoa kịp thời và quản lý phù hợp các nguyên nhân cơ bản, triển vọng chung của viêm tụy cấp là thuận lợi cho hầu hết bệnh nhân.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nhiễm trùng
Livtencity – Thuốc mới điều trị nhiễm CMV kháng trị sau ghép tạng
Da liễu
Olumiant – Thuốc điều trị rụng tóc mảng dạng uống đầu tiên
Ung thư
Margenza – Thuốc mới điều trị ung thư vú dương tính với HER2