Bệnh Berger

10.08.2023 12:41 chiều

 lược

Bệnh Berger (Berger’s disease) được đặt theo tên của Jean Berger, là bác sĩ chuyên khoa thận người Pháp cùng đồng nghiệp Nicole Hinglais đã xác định căn bệnh này bằng cách quan sát các chất lắng đọng immunoglobulin A (IgA) trong cầu thận  của những bệnh nhân bị tiểu máu tái phát, vào vào năm 1968. Tuy nhiên, ngày nay nó thường được gọi là bệnh thận IgA (IgA nephropathy), để phản ánh cơ chế miễn dịch cơ bản của bệnh.

Bệnh thận IgA chủ yếu ảnh hưởng đến cầu thận, đơn vị lọc của thận. Khi các IgA tích tụ, chúng sẽ gây viêm, làm giảm khả năng lọc chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu của thận. Bệnh thường tiến triển chậm trong nhiều năm và có thể dẫn đến bệnh thận mãn tính hoặc trong trường hợp nghiêm trọng là suy thận.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác của bệnh thận IgA vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng có vẻ như liên quan đến các bất thường trong hệ thống miễn dịch:

  • Bất thường IgA: Những người mắc bệnh Berger có tình trạng tăng sản xuất các phân tử IgA bất thường, các phân tử này ít được đào thải khỏi máu hơn.
  • Phản ứng miễn dịch: Khi các phân tử IgA bất thường này tích tụ trong cầu thận, chúng sẽ kích hoạt phản ứng viêm dẫn đến tổn thương thận.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể có yếu tố di truyền, vì bệnh có xu hướng di truyền trong gia đình, đặc biệt là ở một số nhóm dân số nhất định (ví dụ: người châu Á và người da trắng).
  • Yếu tố môi trường: Nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa, có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh thận IgA ở những người dễ mắc bệnh.

Triệu chứng

Nhiều người mắc bệnh thận IgA có thể không gặp triệu chứng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến có thể phát triển bao gồm:

  • Máu trong nước tiểu: Thường là dấu hiệu đầu tiên, có thể xuất hiện sau nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc đường tiêu hóa. Nước tiểu có thể có màu hồng hoặc màu cola.
  • Protein trong nước tiểu: Chỉ ra tổn thương thận.
  • Huyết áp cao : Khi thận kém hiệu quả hơn trong việc lọc, huyết áp có thể tăng.
  • Sưng phù nề: Đặc biệt là ở tay và chân, do thận không thể kiểm soát cân bằng chất lỏng.
  • Đau lưng: Hiếm khi, một số người có thể cảm thấy đau ở hai bên hông hoặc lưng dưới.

Chẩn đoán

Bệnh thận IgA được chẩn đoán thông qua sự kết hợp của các xét nghiệm:

  1. Phân tích nước tiểu: Phát hiện máu và protein trong nước tiểu, đây là những dấu hiệu phổ biến của tổn thương thận.
  2. Xét nghiệm máu: Để kiểm tra chức năng thận bằng cách đo nồng độ các chất thải như creatinin và urê.
  3. Sinh thiết thận: Chẩn đoán xác định được thực hiện bằng sinh thiết thận, trong đó một mẫu mô thận nhỏ được kiểm tra dưới kính hiển vi. Có thể xác định được các chất lắng đọng IgA trong cầu thận.
  4. Chụp ảnh: Siêu âm hoặc chụp ảnh khác có thể được sử dụng để đánh giá cấu trúc thận nhưng thường không chẩn đoán được bệnh thận IgA.

Điều trị

Không có cách chữa khỏi bệnh thận IgA, nhưng việc điều trị tập trung vào việc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng:

  1. Kiểm soát huyết áp: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin hoặc ARB (thuốc chẹn thụ thể angiotensin II) thường được kê đơn để kiểm soát huyết áp và giảm protein niệu.
  2. Liệu pháp ức chế miễn dịch: Trong một số trường hợp, corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác có thể được sử dụng để giảm viêm ở thận.
  3. Dầu cá: Một số nghiên cứu cho thấy axit béo omega-3 có thể giúp giảm viêm và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.
  4. Thay đổi chế độ ăn uống: Giảm lượng muối ăn vào giúp kiểm soát tình trạng huyết áp cao và tình trạng sưng tấy.
  5. Bảo vệ thận: Thuốc kiểm soát cholesterol (ví dụ: statin) có thể được khuyến nghị để giảm nguy cơ tim mạch liên quan đến bệnh thận.
  6. Kiểm soát suy thận: Trong những trường hợp nặng, có thể cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.

Tiên lượng

Sự tiến triển của bệnh thận IgA rất khác nhau ở mỗi cá nhân. Nhiều người có thể sống trong nhiều thập kỷ với các triệu chứng tối thiểu hoặc suy giảm chức năng thận, trong khi những người khác có thể tiến triển nhanh hơn thành bệnh thận mãn tính hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD). Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Mức độ protein niệu: Nồng độ protein cao hơn trong nước tiểu cho thấy tổn thương thận nghiêm trọng hơn.
  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao không được kiểm soát tốt sẽ đẩy nhanh tổn thương thận.
  • Đô  tuổi khi chẩn đoán: Những người trẻ tuổi thường có tiên lượng tốt hơn, mặc dù tiến triển của bệnh có thể không thể đoán trước.
  • Giới tính: Nam giới có xu hướng có tiên lượng xấu hơn nữ giới.

Mặc dù một số người có thể phát triển ESRD, cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận, chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh và cải thiện kết quả lâu dài. Theo dõi chức năng thận thường xuyên là rất quan trọng để kiểm soát tình trạng bệnh hiệu quả.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Để lại một bình luận