Chất điều hòa miễn dịch (Immunomodulatory agents) là một nhóm thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống miễn dịch, giúp điều chỉnh và tăng cường các phản ứng miễn dịch của nó. Những tác nhân này có thể có ứng dụng điều trị trong các bệnh khác nhau, đặc biệt là những bệnh liên quan đến rối loạn chức năng miễn dịch, viêm nhiễm hoặc ung thư. Ví dụ về các tác nhân điều hòa miễn dịch bao gồm:
- Thalidomide: Ban đầu được phát triển như một loại thuốc an thần, thalidomide đã được sử dụng như một tác nhân điều hòa miễn dịch trong các tình trạng như đa u tủy và bệnh phong. Nó giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch và có đặc tính chống viêm.
- Lenalidomide: Một dẫn xuất của thalidomide, lenalidomide được sử dụng trong điều trị đa u tủy và một số loại ung thư hạch. Nó tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào ung thư và ức chế sự phát triển của các mạch máu mới.
- Pomalidomide: Một dẫn xuất thalidomide khác, pomalidomide được sử dụng trong điều trị đa u tủy khi các liệu pháp khác không thành công. Nó có tác dụng điều hòa miễn dịch và chống viêm.
- Interferon: Những protein này được sản xuất tự nhiên bởi hệ thống miễn dịch để đáp ứng với nhiễm trùng và khối u. Interferon tổng hợp được sử dụng để điều trị các tình trạng như viêm gan siêu vi mãn tính, một số bệnh ung thư và bệnh đa xơ cứng.
- Interleukin 2 (IL-2): IL-2 là một cytokine điều chỉnh các phản ứng miễn dịch và kích thích hoạt động của tế bào T và tế bào tiêu diệt tự nhiên. Nó đã được sử dụng như một liệu pháp miễn dịch đối với một số bệnh ung thư như khối u ác tính di căn và ung thư biểu mô tế bào thận.
- Chất ức chế checkpoint (Checkpoint Inhibitors): Những tác nhân này ngăn chặn một số phân tử trên các tế bào miễn dịch điều chỉnh các phản ứng miễn dịch. Ví dụ bao gồm các loại thuốc nhắm mục tiêu PD-1 (nivolumab, pembrolizumab) và CTLA-4 (ipilimumab), đã cách mạng hóa việc điều trị ung thư bằng cách tăng cường khả năng tấn công tế bào ung thư của hệ thống miễn dịch.
- Chất ức chế yếu tố hoại tử khối u (Tumor Necrosis Factor Inhibitor): Các loại thuốc như infliximab và adalimumab nhắm mục tiêu TNF, một cytokine liên quan đến viêm. Chúng được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn và bệnh vẩy nến.
- Thuốc ức chế miễn dịch (Immunosuppressants): Trong khi mục tiêu của hầu hết các chất điều hòa miễn dịch là tăng cường đáp ứng miễn dịch, thì thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine và tacrolimus lại ức chế hệ thống miễn dịch. Chúng được sử dụng trong cấy ghép nội tạng và các bệnh tự miễn dịch để ngăn hệ thống miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh.
- Chất điều biến Cytokine (Cytokine Modulators): Các chất như tocilizumab và ustekinumab nhắm đến các cytokine cụ thể liên quan đến phản ứng miễn dịch. Chúng được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm khớp dạng thấp và bệnh vẩy nến.
Các tác nhân điều hòa miễn dịch có cơ chế hoạt động đa dạng và được sử dụng để giải quyết nhiều tình trạng bệnh lý bằng cách tăng cường hoặc điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Sự phát triển và sử dụng chúng đã cải thiện đáng kể các lựa chọn điều trị cho các bệnh khác nhau.
Bài viết liên quan
Ung thư
Voranigo – Thuốc mới điều trị u sao bào hoặc u thần kinh đệm ít nhánh
Ung thư
Elzonris – Thuốc mới điều trị u tế bào tua dạng tương bào
Tiêu hóa gan mật
Sutab – Thuốc mới làm sạch ruột kết chuẩn bị cho nội soi đại tràng