Carvykti – Liệu pháp tế bào CAR-T điều trị bệnh đa u tủy

01.03.2022 4:04 chiều

CARVYKTI LÀ

Carvykti (ciltacabtagene autoleucel) là dịch thể đục chứa tế bào T tự thân (là tế bào T được trích từ bản thân người bệnh), được biến đổi cấu trúc gen nhắm đến kháng nguyên tế bào B trưởng thành (B-cell maturation antigen: BCMA). Carvykti là liệu pháp tế bào CAR-T, được tạo theo quy trình của J&J / Legend Biotech và được chỉ định để điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (Relapsed or refractory multiple myeloma: RRMM) ở bệnh nhân trưởng thành đã qua ít nhất 4 dòng điều trị trước đó, bao gồm thuốc điều hòa miễn dịch, thuốc ức chế proteasome, và kháng thể đơn dòng kháng CD38.

Chỉ định này được FDA phê duyệt vào tháng 2 năm 2022.

  • Giá thành tại Mỹ : 465,000 USD cho một lần điều trị duy nhất.

CƠ CHẾ TÁC DỤNG

Các tế bào T tự thân được biến đổi cấu trúc gen theo lập trình mã hóa CAR (Chimeric Antigen Receptor) nhắm đến BCMA. Tế bào T sau khi được mã hóa để biểu hiện CAR trên bề mặt tế bào được gọi là ciltacabtagene autoleucel (gọi chung chung là tế bào CAR-T). Sau khi truyền trở lại cơ thể, phần CAR trên tế bào T sẽ liên kết với BCMA trên tế bào đích (tế bào ung thư) và gây ra sự kích hoạt tế bào CAR-T, giải phóng các cytokine tiêu diệt tế bào đích. 

HIỆU QUẢ LÂM SÀNG

Carvykti được FDA phê duyệt dựa trên kết quả dữ liệu nghiên cứu CARTITUDE-1, là nghiêm cứu nhãn mở pha 1b/2. Kết quả theo dõi 2 năm gần đây cho thấy 98% bệnh nhân RRMM (n = 97) được điều trị bằng Carvykti có đáp ứng điều trị. Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (Overall response rate :ORR) là 98%, trong đó 78% bệnh nhân đạt được đáp ứng hoàn toàn triệt để (stringent complete response), thời gian đáp ứng trung vị là 21.8 tháng.

ĐIỀU TRỊ VỚI CARVYKTI VÀ TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP

Xem thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng tại đây

Carvykti được cung cấp dưới dạng dung dịch đục chứa tế bào T dương tính với CAR. Liều khuyến cáo là 0,5-1,0 × 106 tế bào T dương tính với CAR trên mỗi kg trọng lượng cơ thể (liều tối đa là 1 × 108 tế bào T dương tính CAR), truyền tĩnh mạch một lần duy nhất tại cơ sở y tế được chứng nhận. Trước khi truyền, cần lưu ý:

Tác dụng phụ thường gặp (tỷ lệ ≥ 20%) là sốt, hội chứng phóng thích cytokine, hạ đường huyết, hạ huyết áp, đau cơ xương, mệt mỏi, nhiễm trùng-mầm bệnh không xác định, ho, ớn lạnh, tiêu chảy, buồn nôn, bệnh não, giảm cảm giác thèm ăn, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhức đầu, nhịp tim nhanh, chóng mặt, khó thở, phù nề, nhiễm virus, rối loạn đông máu, táo bón và nôn mửa.

Các xét nghiệm bất thường, thường gặp nhất (tỷ lệ ≥ 50%) bao gồm giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, tăng aminotransferase và giảm albumin máu.

Nguồn tham khảo:

  1. https://www.prnewswire.com/news-releases/us-fda-approves-carvykti-ciltacabtagene-autoleucel-janssens-first-cell-therapy-a-bcma-directed-car-t-immunotherapy-for-the-treatment-of-patients-with-relapsed-or-refractory-multiple-myeloma-301492211.html
  2. https://www.onclive.com/view/fda-approves-cilta-cel-for-relapsed-refractory-multiple-myeloma
  3. https://www.janssenlabels.com/package-insert/product-monograph/prescribing-information/CARVYKTI-pi.pdf
  4. https://www.fiercepharma.com/pharma/johnson-johnson-legend-car-t-cilta-cel-myeloma-ring-fda-approval-rivaling-bristol-myers

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

#Bệnh đa u tủy
#Carvykti
#Ciltacabtagene autoleucel
#Relapsed or refractory multiple myeloma
#RRMM
#Thuốc mới