Noradrenaline

20.08.2023 3:27 chiều

Sơ lược

Noradrenaline, còn được gọi là norepinephrine, là một loại hormone và chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò trung tâm trong phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” của cơ thể. Nó chủ yếu được sản xuất bởi tủy thượng thận và các tế bào thần kinh giao cảm. Noradrenaline hoạt động như một loại hormone gây căng thẳng và một chất dẫn truyền thần kinh, điều chỉnh chức năng tim mạch, sự chú ý, sự kích thích và đáp ứng của cơ thể đối với căng thẳng cấp tính.

Tổng hợp và bài tiết

Noradrenaline được tổng hợp từ axit amin tyrosine trong một quá trình gồm nhiều bước:

  • Tyrosine → L-DOPA → Dopamine → Noradrenaline.

Enzym dopamine β-hydroxylase chuyển dopamine thành noradrenaline trong các túi của tế bào thần kinh adrenergic và tế bào ưa crôm tuyến thượng thận.

Các tác nhân kích hoạt giải phóng:
– Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm trong quá trình căng thẳng.
– Các kích thích về mặt cảm xúc hoặc thể chất như sợ hãi, tập thể dục hoặc hạ đường huyết.

Cơ chế hoạt động

Noradrenaline hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể adrenergic, cụ thể là thụ thể alpha và thụ thể beta, trên các mô đích. Tác dụng của nó phụ thuộc vào loại thụ thể được kích hoạt:

1. Thụ thể Alpha-1:
– Co mạch làm tăng huyết áp.
2. Thụ thể Alpha-2:
– Ức chế giải phóng noradrenaline thêm nữa (phản hồi tiêu cực).
3. Thụ thể Beta-1:
– Tăng nhịp tim và khả năng co bóp.

Tác dụng sinh lý

Noradrenaline rất quan trọng trong việc điều chỉnh các hệ thống sau:

1. Hệ tim mạch:
– Tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và tăng lưu lượng tim.
– Duy trì trương lực mạch máu để đảm bảo lưu lượng máu đầy đủ đến các cơ quan quan trọng.

2. Hệ thần kinh trung ương:
– Hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong não, tăng cường sự tỉnh táo, chú ý và sự tỉnh táo.
– Có vai trò trong việc điều hòa tâm trạng và phản ứng với căng thẳng.

3. Chuyển hóa:
– Thúc đẩy giải phóng glucose (gluconeogenesis và glycogenolysis) để tạo năng lượng trong thời gian căng thẳng.

4. Phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy:
– Hoạt động với adrenaline để chuẩn bị cho cơ thể phản ứng nhanh với các mối đe dọa.

Sự khác biệt giữa Noradrenaline và Adrenaline

1. Vai trò chính:
– Noradrenaline chủ yếu hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh và có tác dụng mạnh hơn đối với các mạch máu.
Adrenaline có tác dụng rộng hơn đối với tim, phổi và quá trình trao đổi chất.

2. Thụ thể:
– Noradrenaline chủ yếu kích hoạt các thụ thể alpha-adrenergic, trong khi adrenaline kích hoạt cả thụ thể alpha và beta.

3. Nguồn sản sinh:
– Noradrenaline chủ yếu được giải phóng bởi các tế bào thần kinh giao cảm, trong khi adrenaline chủ yếu được tiết ra bởi tủy thượng thận.

Ứng dụng lâm sàng

Noradrenaline tổng hợp được sử dụng trong các cơ sở lâm sàng vì tác dụng của nó đối với huyết áp và trương lực mạch máu. Các công dụng phổ biến bao gồm:

1. Sốc (ví dụ, sốc nhiễm trùng hoặc sốc thần kinh):
– Được sử dụng như thuốc làm co mạch để tăng huyết áp trong các tình trạng đe dọa tính mạng.

2. Hạ huyết áp:
– Được sử dụng trong quá trình phẫu thuật hoặc chăm sóc đặc biệt để phục hồi huyết áp bình thường.

Điều hòa

Việc giải phóng noradrenaline được kiểm soát chặt chẽ bởi hệ thần kinh tự chủ.

Kích thích giải phóng:
– Căng thẳng về thể chất hoặc cảm xúc, hạ đường huyết, đau hoặc xuất huyết.

Kết thúc tác dụng:
– Tái hấp thu vào tế bào thần kinh trước synap.
– Phân hủy bởi các enzyme như monoamine oxidase (MAO) và catechol-O-methyltransferase (COMT).

Tình trạng bệnh lý

1. Noradrenaline dư thừa:
– Được thấy trong các tình trạng như u tủy thượng thận.
– Triệu chứng: Tăng huyết áp dai dẳng, hồi hộp và đổ mồ hôi.

2. Thiếu hụt noradrenaline:
– Liên quan đến một số bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson.
– Triệu chứng: Mệt mỏi, huyết áp thấp và phản ứng căng thẳng giảm.

Tóm tắt
Noradrenaline là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp điều chỉnh huyết áp, chức năng tim mạch và phản ứng căng thẳng. Nó rất cần thiết để duy trì trương lực mạch máu và thúc đẩy sự tỉnh táo và huy động năng lượng trong quá trình căng thẳng. Các ứng dụng lâm sàng của nó, đặc biệt là trong việc kiểm soát sốc và hạ huyết áp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong cả sinh lý học và y học.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).