Renin

23.08.2023 6:55 chiều

 Sơ lược

Renin là một loại hormone do thận sản xuất, đóng vai trò chính trong việc điều hòa huyết áp. Nó được giải phóng để đáp ứng với tình trạng giảm huyết áp, nồng độ natri trong máu thấp hoặc giảm lưu lượng máu đến thận. Renin tác động lên một loại protein gọi là angiotensinogen để tạo ra angiotensin I, sau đó được chuyển thành angiotensin II bởi một enzyme khác. Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, có nghĩa là nó làm cho các mạch máu bị thu hẹp. Điều này làm tăng huyết áp và giúp khôi phục lưu lượng máu đến thận.

Cấu trúc

Renin là một glycoprotein có trọng lượng phân tử khoảng 40 kDa. Nó được sản xuất bởi các tế bào cận cầu thận, nằm trong các tiểu động mạch hướng tâm của thận. Renin được tiết vào máu, tại đây nó tác động lên angiotensinogen để tạo ra angiotensin I.

Chức năng

Chức năng chính của renin là điều hòa huyết áp. Nó thực hiện điều này bằng cách kích thích sản xuất angiotensin II, một chất co mạch mạnh. Khi huyết áp giảm, thận sẽ giải phóng renin. Renin sau đó tác động lên angiotensinogen để tạo ra angiotensin I, chất này được chuyển thành angiotensin II bởi một enzyme khác. Angiotensin II làm cho mạch máu bị thu hẹp, làm tăng huyết áp.

Sử dụng trị liệu

Thuốc ức chế renin được sử dụng để điều trị huyết áp cao và các tình trạng khác do sản xuất renin quá mức. Thuốc ức chế renin hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của renin, ngăn cản renin sản xuất angiotensin I. Điều này dẫn đến giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm huyết áp.

Rủi ro và tác dụng phụ

Thuốc ức chế renin nhìn chung an toàn và dung nạp tốt. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau dạ dày
  • Ho
  • Phát ban

Trong một số ít trường hợp, thuốc ức chế renin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

  • Tăng kali máu
  • Hạ huyết áp
  • Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng)

 

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).