Sơ lược
Viêm đường mật nguyên phát (Primary biliary cholangitis: PBC), trước đây gọi là xơ gan mật nguyên phát (primary biliary cirrhosis), là một bệnh tự miễn mạn tính, tiến triển ảnh hưởng đến các ống dẫn mật trong gan. Theo thời gian, PBC dẫn đến phá hủy các ống dẫn mật nhỏ trong gan, dẫn đến tích tụ mật (ứ mật), gây viêm, xơ hóa và cuối cùng là xơ gan, làm suy giảm chức năng gan.
PBC chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ trung niên hơn nam giới.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của PBC vẫn chưa rõ ràng, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng đây là một rối loạn tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể vô tình tấn công các mô của chính nó, cụ thể là các ống dẫn mật. Các yếu tố chính góp phần gây ra PBC bao gồm:
- Phản ứng tự miễn: Ở PBC, hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào lót các ống dẫn mật nhỏ trong gan. Điều này gây viêm và cuối cùng phá hủy các ống dẫn mật, dẫn đến tích tụ mật trong gan và làm tổn thương các tế bào gan.
- Yếu tố di truyền: PBC có xu hướng di truyền. Một số gene nhất định, đặc biệt là những gene liên quan đến hệ thống miễn dịch, có thể làm tăng nguy cơ mắc PBC.
- Các tác nhân gây bệnh từ môi trường: Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân rõ ràng nào từ môi trường, nhưng việc tiếp xúc với một số bệnh nhiễm trùng hoặc độc tố có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch ở những cá nhân có khuynh hướng di truyền. Những yếu tố này bao gồm các liên kết tiềm ẩn với nhiễm trùng đường tiết niệu và hút thuốc lá.
- Giới tính và nội tiết tố: PBC chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ, với khoảng 90% các trường hợp xảy ra ở phụ nữ, cho thấy rằng nội tiết tố có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh.
Triệu chứng
PBC thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu và đôi khi được phát hiện thông qua các xét nghiệm chức năng gan bất thường được thực hiện vì những lý do khác. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể phát triển, trong đó phổ biến nhất bao gồm:
- Mệt mỏi: Triệu chứng được báo cáo thường xuyên nhất, thường làm suy nhược và không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tổn thương gan.
- Ngứa: Một triệu chứng phổ biến khác ở giai đoạn đầu, thường nặng hơn vào ban đêm và không nhất thiết liên quan đến các tình trạng da có thể nhìn thấy.
- Vàng da: Vàng da và mắt do tích tụ bilirubin (một sản phẩm phụ của mật).
- Xanthomas: Các chất béo lắng đọng dưới da, thường xung quanh mắt (u vàng), có thể phát triển do quá trình chuyển hóa cholesterol bất thường.
- Mắt và miệng khô (Hội chứng Sicca): Một số bệnh nhân có thể phát triển các triệu chứng của hội chứng Sjögren, một tình trạng tự miễn dịch khác gây khô mắt và miệng.
- Đau bụng góc phần tư trên bên phải: Đau ở phía trên bên phải của bụng, nơi có gan, có thể xảy ra trong một số trường hợp.
Các triệu chứng giai đoạn cuối:
- Ascites: Tích tụ dịch trong bụng.
- Phù nề: Sưng ở chân và mắt cá chân do chức năng gan kém.
- Gan lách to: Gan và lách to.
- Bệnh não gan: Lú lẫn và suy giảm nhận thức do suy gan.
Chẩn đoán
Chẩn đoán PBC thường dựa trên sự kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng, kết quả xét nghiệm và đôi khi là sinh thiết gan. Các bước chẩn đoán phổ biến bao gồm:
Xét nghiệm máu:
- Xét nghiệm chức năng gan (LFT): Nồng độ phosphatase kiềm (ALP) tăng cao là dấu hiệu đặc trưng của tình trạng ứ mật, cùng với gamma-glutamyl transpeptidase (GGT) tăng cao.
- Kháng thể kháng ty thể (AMA): Hơn 90% bệnh nhân mắc PBC có kết quả xét nghiệm dương tính với AMA, đây là kháng thể rất đặc hiệu đối với tình trạng này.
- Kháng thể tự miễn: Xét nghiệm các dấu hiệu tự miễn khác (ví dụ: ANA, anti-sp100, anti-gp210) có thể hữu ích, mặc dù ít đặc hiệu hơn.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm, MRI hoặc MRCP (Chụp mật tụy cộng hưởng từ): Các xét nghiệm hình ảnh được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây tắc nghẽn ống mật, chẳng hạn như sỏi mật hoặc khối u.
Sinh thiết gan:
- Đôi khi sinh thiết được thực hiện để xác nhận chẩn đoán hoặc đánh giá mức độ xơ hóa hoặc xơ gan. Mô học thường cho thấy sự phá hủy ống mật và viêm đường mật không mủ.
Điều trị
Không có cách chữa khỏi PBC, nhưng các phương pháp điều trị nhằm làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Các lựa chọn điều trị chính bao gồm:
1. Axit Ursodeoxycholic (UDCA): UDCA là phương pháp điều trị đầu tay cho PBC. Đây là một loại axit mật giúp thúc đẩy dòng chảy của mật và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Nó có thể cải thiện chức năng gan và trì hoãn nhu cầu ghép gan.
2. Axit Obeticholic (OCA): Đây là liệu pháp điều trị thứ hai cho những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với UDCA. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit mật và giảm viêm ở gan.
3. Kiểm soát triệu chứng:
- Ngứa: Thuốc kháng histamine, cholestyramine, rifampicin hoặc naltrexone có thể được kê đơn để kiểm soát tình trạng ngứa.
- Mệt mỏi: Điều trị tình trạng mệt mỏi rất khó khăn vì nguyên nhân gây ra tình trạng này vẫn chưa được hiểu rõ. Thay đổi lối sống và giải quyết các tình trạng liên quan (ví dụ, rối loạn chức năng tuyến giáp) có thể giúp ích.
- Loãng xương: Bệnh nhân PBC có nguy cơ loãng xương cao hơn, do đó, có thể khuyến cáo bổ sung canxi và vitamin D, cũng như bisphosphonates.
4. Ghép gan: Trong những trường hợp tiến triển nặng, khi xơ gan dẫn đến suy gan, ghép gan là lựa chọn chữa khỏi duy nhất. PBC là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ghép gan ở phụ nữ. Kết quả ghép gan thường tốt, mặc dù PBC tái phát ở gan được ghép có thể xảy ra.
5. Quản lý biến chứng:
- Thiếu hụt vitamin tan trong chất béo: Bệnh nhân bị ứ mật lâu ngày có thể bị thiếu hụt vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K) và cần bổ sung.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa: Biến chứng này, gặp ở bệnh tiến triển, có thể cần điều trị bằng thuốc chẹn beta hoặc thắt giãn tĩnh mạch.
Tiên lượng
Tiên lượng của PBC đã được cải thiện đáng kể nhờ chẩn đoán và điều trị sớm, đặc biệt là với UDCA. Tốc độ tiến triển khác nhau, nhưng với cách quản lý phù hợp, nhiều bệnh nhân có thể sống trong nhiều thập kỷ mà không bị tổn thương gan đáng kể.
- PBC giai đoạn đầu: Với chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh nhân có thể sống gần như bình thường. Liệu pháp UDCA có thể làm chậm quá trình tiến triển thành xơ gan ở nhiều bệnh nhân.
- PBC giai đoạn tiến triển: Khi xơ gan phát triển, tiên lượng xấu đi. Các biến chứng của suy gan, chẳng hạn như tăng áp lực tĩnh mạch cửa và bệnh não gan, có thể xảy ra và có thể cần phải ghép gan.
Nhìn chung, việc đưa ra các liệu pháp như UDCA và OCA đã cải thiện đáng kể tiên lượng, giảm nguy cơ suy gan và nhu cầu ghép gan. Tuy nhiên, những bệnh nhân mắc bệnh ở giai đoạn tiến triển hoặc những người không đáp ứng với điều trị có thể có kết quả kém hơn.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nhãn khoa
Izervay – Thuốc mới điều trị thoái hóa võng mạc teo dạng bản đồ
Ung thư
Libtayo được FDA phê duyệt cho điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy
Nhiễm trùng
Ycanth – Thuốc mới điều trị u mềm lây nhiễm