Mục đích
International Normalized Ratio (INR) là cách tiêu chuẩn hóa biểu thị thời gian prothrombin (PT) được tính đến sự thay đổi trong phép đo PT giữa các phòng xét nghiệm và phương pháp xét nghiệm khác nhau. INR đảm bảo kết quả nhất quán bất kể thử nghiệm được thực hiện ở đâu.
Phạm vi bình thường
– Người khỏe mạnh: Phạm vi INR bình thường thường nằm trong khoảng từ 0,8 đến 1,2.
– Bệnh nhân đang điều trị bằng Warfarin: Khoảng điều trị thường nằm trong khoảng từ 2,0 đến 3,0, mặc dù có thể cao hơn đối với một số tình trạng nhất định như thay van tim cơ học (2,5 đến 3,5).
Những gì INR đánh giá
INR đánh giá chức năng của các con đường đông máu ngoại sinh và đường đông máu chung bằng cách tiêu chuẩn hóa kết quả PT.
Nó đánh giá các yếu tố đông máu tương tự như PT, bao gồm:
– Yếu tố I (fibrinogen)
– Yếu tố II (protrombin)
– Yếu tố V
– Yếu tố VII
– Yếu tố X
Thực hiện
1. Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch, thường là từ cánh tay.
2. Mẫu được trộn với chất chống đông máu (citrate) để ngăn ngừa đông máu.
3. Trong phòng thí nghiệm, máu được trộn với yếu tố mô (thromboplastin) và canxi để bắt đầu quá trình đông máu.
4. Thời gian đông máu được đo bằng PT.
5. Sau đó, kết quả PT được chuẩn hóa bằng Chỉ số độ nhạy quốc tế (ISI) dành riêng cho thuốc thử Thromboplastin được sử dụng.
6. INR được tính bằng công thức
Ứng dụng lâm sàng
– Theo dõi liệu pháp Warfarin: INR rất quan trọng để theo dõi và điều chỉnh liều warfarin (Coumadin) để đảm bảo chống đông hiệu quả đồng thời giảm thiểu nguy cơ chảy máu.
– Kiểm soát rối loạn huyết khối: Các tình trạng như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), tắc mạch phổi (PE) và rung nhĩ cần điều trị chống đông.
– Đánh giá chức năng gan: Cũng như PT, INR có thể được sử dụng để đánh giá chức năng gan do các yếu tố đông máu được sản xuất ở gan.
– Đánh giá trước phẫu thuật: Đảm bảo mức độ đông máu an toàn trước khi thực hiện phẫu thuật.
Nguyên nhân gây INR bất thường
1. INR tăng cao (PT kéo dài):
– Thiếu vitamin K: Cần thiết cho việc tổng hợp các yếu tố đông máu.
– Bệnh gan: Rối loạn chức năng gan làm suy yếu việc sản xuất yếu tố đông máu.
– Liệu pháp Warfarin: Warfarin ức chế các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
– Đông máu nội mạch rải rác (DIC): Tiêu thụ yếu tố đông máu trên diện rộng.
– Thiếu hụt yếu tố: Thiếu hụt các yếu tố I, II, V, VII hoặc X.
– Thuốc: Các thuốc chống đông máu khác hoặc các thuốc tương tác với warfarin.
2. INR giảm (PT rút ngắn):
– Nồng độ yếu tố đông máu cao: Tăng yếu tố đông máu do phản ứng ở giai đoạn cấp tính hoặc tăng đông máu.
– Liều lượng Warfarin không chính xác: Nồng độ warfarin dưới mức điều trị có thể dẫn đến INR thấp hơn, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
– Lỗi kỹ thuật: Lỗi trong quá trình lấy hoặc xử lý mẫu có thể dẫn đến INR thấp giả.
Bài viết liên quan
Huyết học
Hemgenix – Liệu pháp gene đầu tiên điều trị hemophilia B
Di truyền
Galafold – Thuốc mới điều trị bệnh Fabry
Huyết học
Pyrukynd – Thuốc mới điều trị thiếu máu tán huyết