Bệnh động mạch vành

22.09.2024 2:52 chiều

Sơ lược

Bệnh động mạch vành (Coronary Artery Disease: CAD), còn được gọi là bệnh tim thiếu máu cục bộ (ischemic heart disease), là loại bệnh tim phổ biến nhất. Bệnh xảy ra khi động mạch vành, cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim, bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng xơ vữa tích tụ. Điều này dẫn đến giảm lưu lượng máu (thiếu máu cục bộ), có thể gây đau ngực (đau thắt ngực) và làm tăng nguy cơ đau tim (nhồi máu cơ tim). CAD phát triển dần dần theo thời gian và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy tim và loạn nhịp tim nếu không được điều trị.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra CAD là xơ vữa động mạch, một tình trạng trong đó các chất béo lắng đọng (mảng bám) bao gồm cholesterol, chất thải tế bào, canxi và fibrin tích tụ bên trong động mạch vành. Theo thời gian, các mảng bám này sẽ cứng lại và thu hẹp động mạch, hạn chế lưu lượng máu đến tim.

Các yếu tố nguy cơ chính đối với CAD:

  • Cholesterol cao: Nồng độ LDL (“xấu”) cholesterol cao góp phần hình thành mảng bám trong động mạch.
  • Huyết áp cao: Gây thêm áp lực lên động mạch, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn.
  • Hút thuốc: Làm hỏng lớp lót của động mạch, thúc đẩy sự tích tụ mảng bám và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Bệnh tiểu đường: Làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác như cholesterol cao.
  • Béo phì: Dẫn đến mức cholesterol cao hơn, tăng huyết áp và kháng insulin, góp phần gây ra CAD.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất có liên quan đến nguy cơ béo phì, tăng huyết áp và tiểu đường cao hơn, tất cả đều góp phần gây ra CAD.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, muối và đường có thể làm tăng cholesterol và huyết áp.
  • Tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình mắc bệnh tim làm tăng nguy cơ mắc CAD.
  • Tuổi và giới tính: Nguy cơ tăng theo tuổi. Nam giới có nguy cơ cao hơn ở độ tuổi sớm hơn so với phụ nữ, mặc dù nguy cơ của phụ nữ tăng lên sau thời kỳ mãn kinh.
  • Căng thẳng mãn tính: Có thể góp phần gây ra huyết áp cao và các hành vi không lành mạnh, chẳng hạn như ăn quá nhiều hoặc hút thuốc.

Triệu chứng

Các triệu chứng của CAD phát triển khi nhu cầu oxy của tim vượt quá lượng oxy cung cấp do động mạch vành bị hẹp. Trong một số trường hợp, CAD có thể diễn biến âm thầm và không biểu hiện triệu chứng cho đến khi xảy ra cơn đau tim. Triệu chứng phổ biến nhất là đau thắt ngực, nhưng những người khác có thể gặp các triệu chứng liên quan đến lưu lượng máu giảm.

1. Đau thắt ngực: Triệu chứng phổ biến nhất. Có thể cảm thấy như bị đè nén, nặng nề, bóp nghẹt hoặc nóng rát ở ngực. Nó cũng có thể lan đến cổ, hàm, vai, cánh tay (đặc biệt là cánh tay trái) hoặc lưng.

  • Đau thắt ngực ổn định: Do hoạt động thể chất hoặc căng thẳng gây ra và thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc.
  • Đau thắt ngực không ổn định: Xảy ra không thể đoán trước, ngay cả khi nghỉ ngơi và nghiêm trọng hơn; được coi là trường hợp cấp cứu y tế.

2. Khó thở: Do tim không thể bơm đủ máu giàu oxy, đặc biệt là khi gắng sức.

3. Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu bất thường, đặc biệt là khi hoạt động thể chất.

4. Đánh trống ngực: Cảm giác tim đập thình thịch hoặc bỏ nhịp.

5. Chóng mặt hoặc choáng váng: Đặc biệt là khi gắng sức, do lưu lượng máu lên não không đủ.

6. Buồn nôn hoặc đổ mồ hôi: Có thể xảy ra trong các cơn đau thắt ngực.

7. Nhồi máu cơ tim: Đau ngực dữ dội, đột ngột, đổ mồ hôi, khó thở và buồn nôn, thường kèm theo cảm giác khó chịu kéo dài không hết khi nghỉ ngơi. Điều này xảy ra khi động mạch vành bị tắc hoàn toàn.

Chẩn đoán

Chẩn đoán CAD bao gồm việc đánh giá các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và sử dụng nhiều xét nghiệm khác nhau để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim.

1. Tiền sử bệnh và khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ, tiền sử gia đình và các triệu chứng hiện tại, cùng với huyết áp và các dấu hiệu sinh tồn khác.

2. Điện tâm đồ (ECG/EKG): Đo hoạt động điện của tim và có thể phát hiện tình trạng thiếu máu cục bộ hoặc các cơn đau tim trước đó.

3. Kiểm tra gắng sức: Đánh giá mức độ hoạt động của tim khi bị căng thẳng, thông qua hoạt động thể chất hoặc dùng thuốc. Điện tâm đồ và hình ảnh có thể được thực hiện trong quá trình kiểm tra để phát hiện các vùng lưu lượng máu kém.

4. Siêu âm tim: Siêu âm tim để đánh giá chức năng cơ tim, cấu trúc và chức năng van tim. Có thể giúp đánh giá khả năng bơm máu của tim.

5. Xét nghiệm máu:

6. Chụp động mạch vành: Một xét nghiệm xâm lấn, trong đó thuốc nhuộm được tiêm vào động mạch vành và chụp X-quang (thông qua thông tim) để xác định tắc nghẽn hoặc hẹp.

7. Chụp động mạch vành CT: Một xét nghiệm hình ảnh không xâm lấn có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về động mạch vành để phát hiện tắc nghẽn.

8. Đo canxi động mạch vành: Chụp CT để đo lượng canxi lắng đọng trong động mạch vành, có thể chỉ ra sự hiện diện của xơ vữa động mạch.

Điều trị

Mục đích của việc điều trị CAD là làm giảm các triệu chứng, cải thiện chức năng tim và ngăn ngừa các biến chứng như đau tim. Phương pháp này thường bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và trong một số trường hợp, các thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật.

1. Thay đổi lối sống:

  • Bỏ hút thuốc: Giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện sức khỏe tim mạch nói chung.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể làm giảm cholesterol và huyết áp.
  • Tập thể dục thường xuyên: Cải thiện sức khỏe tim mạch và giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp và cholesterol.
  • Giảm cân: Giảm áp lực lên tim và cải thiện các yếu tố nguy cơ như tiểu đường và tăng huyết áp.
  • Quản lý căng thẳng: Giảm căng thẳng thông qua các kỹ thuật như yoga, thiền hoặc liệu pháp có thể làm giảm nguy cơ đau thắt ngực và đau tim.

2. Thuốc:

  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ: Aspirin): Ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong các động mạch bị hẹp.
  • Statin: Giảm mức cholesterol và giảm sự tích tụ mảng bám trong động mạch.
  • Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và huyết áp, làm giảm nhu cầu oxy của tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển ACE hoặc ARB: Giảm huyết áp và giảm căng thẳng cho tim.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giúp thư giãn động mạch vành và giảm huyết áp.
  • Nitrat (ví dụ: Nitroglycerin): Giảm đau ngực bằng cách giãn mạch máu và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
  • Ranolazine: Có thể được sử dụng cho bệnh đau thắt ngực mãn tính để giảm các triệu chứng.

3. Các thủ thuật y khoa:

  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI, nong mạch và đặt stent): Một thủ thuật ít xâm lấn trong đó một quả bóng được bơm căng bên trong động mạch bị tắc để mở động mạch, sau đó đặt stent để giữ cho động mạch mở.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một mạch máu khỏe mạnh từ một bộ phận khác của cơ thể được ghép để bắc cầu động mạch vành bị tắc, khôi phục lưu lượng máu bình thường đến tim.

4. Phục hồi chức năng tim: Một chương trình tập thể dục, giáo dục và tư vấn có cấu trúc nhằm cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim trong tương lai.

Tiên lượng

Tiên lượng của CAD thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, thời điểm chẩn đoán sớm và mức độ kiểm soát bệnh tốt như thế nào.

1. CAD nhẹ đến trung bình: Với những thay đổi về lối sống, thuốc men và chăm sóc y tế phù hợp, những người mắc CAD nhẹ đến trung bình có thể sống lâu, năng động và giảm nguy cơ biến chứng như đau tim.

2. CAD nặng: Các trường hợp CAD tiến triển nặng hơn, đặc biệt là những trường hợp dẫn đến đau tim hoặc cần can thiệp phẫu thuật, có nguy cơ suy tim, loạn nhịp tim hoặc đau tim tái phát cao hơn.

3. Biến chứng:

  • Đau tim (Nhồi máu cơ tim): Tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim.
  • Suy tim: CAD mãn tính có thể làm suy yếu cơ tim, làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả của cơ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim bất thường có thể phát triển do bệnh tim thiếu máu cục bộ.
  • Đột tử do tim: Trong một số trường hợp, CAD không được điều trị hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến loạn nhịp tim đe dọa tính mạng hoặc đau tim.

Với phương pháp điều trị kịp thời và quản lý phù hợp, nhiều người mắc CAD có thể kiểm soát các triệu chứng và giảm nguy cơ xảy ra các biến cố đe dọa tính mạng như đau tim. Phòng ngừa thông qua thay đổi lối sống và quản lý các yếu tố nguy cơ đóng vai trò quan trọng trong kết quả sức khỏe lâu dài.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).