Interleukin 10

07.08.2023 12:54 sáng

Interleukin 10 (IL-10) là một cytokine chống viêm đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch và duy trì cân bằng miễn dịch. Đôi khi nó được gọi là “cytokine dung nạp” vì nó ức chế tình trạng viêm quá mức và ngăn ngừa tổn thương mô do miễn dịch.

Các đặc điểm chính của IL-10

Nguồn:

IL-10 được sản xuất bởi nhiều tế bào miễn dịch và không miễn dịch, bao gồm:

Tế bào T điều tiết (T regulatory: Treg)
Đại thực bào
Tế bào đuôi gai
– Tế bào B
Tế bào sát thủ tự nhiên (NK)
– Một số tế bào biểu mô.

Tế bào đích:

IL-10 tác động lên nhiều loại tế bào miễn dịch, bao gồm:

Đại thực bào
Tế bào đuôi gai
– Tế bào T
– Tế bào B

Thụ thể:

IL-10 liên kết với thụ thể IL-10 (IL-10R), bao gồm:

1. IL-10Rα (đặc hiệu với IL-10)
2. IL-10Rβ (chung với các cytokine khác)

Sự liên kết này kích hoạt đường truyền tín hiệu JAK/STAT, chủ yếu là STAT3, điều chỉnh biểu hiện của các gene chống viêm và ức chế miễn dịch.

Chức năng của IL-10

1. Tác dụng chống viêm:

– Ức chế sản xuất các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-6 và IL-12 bởi các đại thực bàoTế bào đuôi gai
– Ức chế hoạt động của tế bào T trợ giúp 1 (T helper 1: Th1) và tế bào T trợ giúp 17 (Th17), là những tế bào gây viêm.
– Giảm sự trình diện kháng nguyên của tế bào dạng sợi để ngăn ngừa sự hoạt động quá mức của tế bào T.

2. Điều hòa đại thực bào:

– Chuyển đại thực bào từ trạng thái ủng hộ viêm (M1) sang trạng thái chống viêm (M2).
– Thúc đẩy sửa chữa mô và chữa lành vết thương.

3. Duy trì khả năng dung nạp:

– Thúc đẩy hoạt động của tế bào T điều tiết (Treg), giúp ức chế phản ứng miễn dịch không phù hợp.
– Ngăn ngừa bệnh tự miễn bằng cách hạn chế hoạt động miễn dịch quá mức.

4. Điều hòa tế bào B:

– Tăng cường khả năng sống sót, tăng sinh và sản xuất kháng thể của tế bào B, đặc biệt là trong một số bối cảnh nhất định.

5. Kiểm soát tình trạng viêm ruột:

– Đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi ruột bằng cách ức chế tình trạng viêm ở niêm mạc ruột, ngăn ngừa các tình trạng như bệnh viêm ruột mãn tính (IBD).

Vai trò của IL-10 trong Sức khỏe

1. Cân bằng miễn dịch:

– IL-10 đảm bảo sự cân bằng giữa hoạt hóa và ức chế miễn dịch, ngăn ngừa tình trạng viêm quá mức có thể dẫn đến tổn thương mô.

2. Bảo vệ mô:

– Bằng cách làm giảm phản ứng miễn dịch, IL-10 bảo vệ mô khỏi tổn thương phụ trong quá trình nhiễm trùng hoặc viêm mãn tính.

3. Làm lành vết thương:

– IL-10 thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo mô bằng cách giảm viêm và thúc đẩy hoạt động của đại thực bào trong quá trình chữa lành vết thương.

Vai trò của IL-10 trong Bệnh tật:

1. Vai trò bảo vệ:

Bệnh tự miễn:

– IL-10 hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức, ngăn ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng của các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp (RA), bệnh đa xơ cứng (MS) và bệnh tiểu đường type 1.

Rối loạn đường ruột:

– Thiếu hụt hoặc rối loạn IL-10 có liên quan đến các bệnh viêm ruột mãn tính (IBD), chẳng hạn như bệnh Crohnviêm loét đại tràng.

Nhiễm trùng mãn tính:

– IL-10 giúp kiểm soát tình trạng viêm trong quá trình nhiễm trùng dai dẳng (ví dụ như bệnh lao, HIV) để giảm tổn thương mô.

2. Vai trò gây hại:

Ung thư:

– Ở một số bệnh ung thư, IL-10 có thể ức chế phản ứng miễn dịch chống khối u bằng cách ức chế hoạt động của tế bào T gây độc và thúc đẩy môi trường ức chế miễn dịch.

Nhiễm trùng:

– Sản xuất quá nhiều IL-10 trong quá trình nhiễm trùng có thể làm suy yếu phản ứng miễn dịch, cho phép các tác nhân gây bệnh trốn tránh quá trình thanh thải.

Ý nghĩa điều trị

1. Tăng cường hoạt động của IL-10:

– Bệnh tự miễn: Tăng mức độ hoặc hoạt động của IL-10 có thể làm giảm tình trạng viêm và tổn thương mô trong các rối loạn tự miễn như RA và IBD.
– Cấy ghép: IL-10 có thể giúp ngăn ngừa tình trạng đào thải ghép bằng cách ức chế phản ứng miễn dịch chống lại các mô được cấy ghép.
– Chữa lành vết thương: Các liệu pháp dựa trên IL-10 có thể thúc đẩy quá trình phục hồi mô và giảm sẹo.

2. Ức chế hoạt động của IL-10:

– Liệu pháp miễn dịch ung thư: Ức chế IL-10 trong môi trường vi mô của khối u có thể tăng cường hoạt động của tế bào T và cải thiện khả năng thanh thải khối u qua trung gian miễn dịch.
– Nhiễm trùng mãn tính: Giảm hoạt động của IL-10 có thể thúc đẩy phản ứng miễn dịch đối với các tác nhân gây bệnh dai dẳng như HIV, vi-rút viêm gan C (HCV) hoặc Mycobacterium tuberculosis.

Tóm tắt:

Interleukin 10 là một cytokine chống viêm quan trọng điều chỉnh phản ứng miễn dịch, ngăn ngừa tình trạng viêm quá mức và duy trì khả năng dung nạp miễn dịch. Vai trò bảo vệ của nó trong các bệnh tự miễn và tình trạng viêm mãn tính đã được xác định rõ ràng, nhưng tác dụng ức chế miễn dịch của nó cũng có thể góp phần vào sự tiến triển của ung thư và các bệnh nhiễm trùng dai dẳng. Bản chất kép của IL-10 khiến nó trở thành mục tiêu điều trị đầy hứa hẹn cho nhiều loại bệnh, với các ứng dụng tiềm năng trong các rối loạn tự miễn, ung thư, nhiễm trùng và sửa chữa mô.

♥ Thu thập thông tin có sự hổ trợ của AI

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Bài viết liên quan

Bệnh học

Viêm tụy mãn tính

Bệnh học

Hội chứng Reye

Xét nghiệm

Lipase

Để lại một bình luận