Interleukin 13 (IL-13) là một cytokine chủ yếu liên quan đến việc điều hòa phản ứng miễn dịch trong tình trạng viêm dị ứng và duy trì cân bằng mô. Đây là chất trung gian chính của phản ứng miễn dịch loại 2, góp phần bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng và sự phát triển của các tình trạng dị ứng, chẳng hạn như hen suyễn và viêm da dị ứng.
Các đặc điểm chính của IL-13
Nguồn: IL-13 được tiết ra bởi các tế bào miễn dịch, bao gồm:
-
- Tế bào T trợ giúp 2 (T-helper 2: Th2)
- Tế bào lympho bẩm sinh (Innate lymphoid cells: ILC2)
- Tế bào mast
- Bạch cầu ái kiềm
- Bạch cầu ái toan
Tế bào đích: IL-13 tác động lên nhiều loại tế bào, bao gồm:
-
- Tế bào biểu mô
- Nguyên bào sợi
- Tế bào cơ trơn
- Đại thực bào
Thụ thể: IL-13 truyền tín hiệu qua phức hợp thụ thể IL-13, bao gồm:
-
- IL-13Rα1: Một tiểu đơn vị liên kết IL-13 cụ thể.
- IL-4Rα: Một tiểu đơn vị chung với tín hiệu IL-4.
Nó cũng có thể liên kết với IL-13Rα2, hoạt động như một thụ thể mồi để điều chỉnh hoạt động của nó.
Tín hiệu IL-13 kích hoạt các đường truyền như:
-
- STAT6: Điều hòa phiên mã gen.
- PI3K/AKT và MAPK: Góp phần vào các phản ứng của tế bào như tăng sinh và sống sót.
Chức năng của IL-13
- Viêm dị ứng:
-
- IL-13 là một cytokine trung tâm trong phản ứng miễn dịch loại 2, thúc đẩy sự tuyển dụng bạch cầu ái toan, tế bào mast và tế bào ái kiềm.
- Nó thúc đẩy sản xuất kháng thể IgE bởi tế bào B, tăng cường phản ứng dị ứng.
- Điều hòa hàng rào biểu mô:
-
- IL-13 kích thích sản xuất chất nhầy trong các tế bào biểu mô đường thở và ruột, hỗ trợ đào thải ký sinh trùng.
- Nó tăng cường tiết các peptide kháng khuẩn.
- Xơ hóa và Tái tạo Mô:
- Co thắt cơ trơn: Trong phổi, IL-13 làm tăng co thắt cơ trơn, góp phần gây tăng phản ứng đường thở (AHR) trong bệnh hen suyễn.
- Phòng vệ ký sinh trùng: IL-13 thúc đẩy quá trình trục xuất giun sán (giun) bằng cách kích thích sản xuất chất nhầy và co thắt cơ ruột.
Vai trò của IL-13 trong Sức khỏe
- Phòng vệ vật chủ: IL-13 giúp bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng bằng cách tăng cường hàng rào vật lý và miễn dịch trong ruột và đường hô hấp.
- Sửa chữa mô: IL-13 hỗ trợ chữa lành vết thương và sửa chữa mô bằng cách thúc đẩy quá trình tổng hợp collagen và tái tạo biểu mô.
Vai trò của IL-13 trong bệnh tật
- Bệnh dị ứng:
-
- IL-13 là tác nhân chính gây ra bệnh sinh của:
- Hen suyễn:
- Gây viêm đường thở, sản xuất quá nhiều chất nhầy và phản ứng quá mức của đường thở.
- Viêm da dị ứng:
- Gây viêm da và rối loạn chức năng hàng rào.
- Viêm mũi dị ứng:
- Tăng sản xuất chất nhầy và viêm ở các đường mũi.
- Bệnh viêm mãn tính:
-
- Xơ phổi:
- IL-13 góp phần gây sẹo và cứng phổi bằng cách kích thích nguyên bào sợi.
- Xơ gan:
- Thúc đẩy xơ hóa trong các tình trạng như viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) và bệnh sán máng.
- Ung thư:
-
- IL-13 có thể tạo ra vi môi trường khối u ức chế miễn dịch bằng cách:
- Ức chế hoạt động của tế bào T gây độc.
- Tăng cường sự tiến triển của khối u và di căn ở một số bệnh ung thư.
Ứng dụng điều trị
- Chặn IL-13 trong các bệnh dị ứng:
-
- Kháng thể đơn dòng (mAbs) nhắm vào IL-13 hoặc thụ thể của nó được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn nặng và các bệnh viêm loại 2 khác:
- Dupilumab: Nhắm vào IL-4Rα, chặn cả tín hiệu IL-4 và IL-13.
- Lebrikizumab và Tralokinumab: Nhắm trực tiếp vào IL-13 để giảm viêm và tái tạo đường thở.
- Liệu pháp chống xơ hóa: Ức chế tín hiệu IL-13 có thể giúp giảm xơ hóa mô trong các bệnh như xơ phổi hoặc xơ gan.
- Liệu pháp miễn dịch ung thư: Nhắm vào IL-13 hoặc thụ thể của nó có thể tăng cường phản ứng miễn dịch chống khối u.
Tóm tắt
Interleukin 13 là một cytokine quan trọng trong phản ứng miễn dịch loại 2, có vai trò quan trọng trong tình trạng viêm dị ứng, xơ hóa và phòng vệ chống lại nhiễm trùng ký sinh trùng. Mặc dù rất cần thiết để duy trì chức năng hàng rào biểu mô và sửa chữa mô, hoạt động IL-13 bị rối loạn góp phần gây ra các bệnh mãn tính như hen suyễn, viêm da dị ứng và xơ hóa. Các liệu pháp nhắm mục tiêu vào IL-13 đang chuyển đổi phương pháp điều trị các rối loạn viêm loại 2, mang lại sự giảm đau cho những bệnh nhân mắc các tình trạng nghiêm trọng và khó chữa.
Bài viết liên quan
Xét nghiệm
Tế bào gốc trưởng thành
Bệnh học
Hội chứng Goodpasture
Da liễu
Siliq – Thuốc mới điều trị bệnh vẩy nến mảng bám