Thời gian Thromboplastin từng phần

08.06.2024 9:52 sáng

Mục đích

Thời gian Thromboplastin từng phần (Partial Thromboplastin Time: PTT) là xét nghiệm máu được sử dụng để đo thời gian cần thiết để máu đông lại. Nó đánh giá cụ thể các con đường đông máu nội tại và đường đông máu chung.

Phạm vi bình thường

Phạm vi bình thường điển hình của PTT là khoảng 25 đến 35 giây, nhưng điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và thuốc thử cụ thể được sử dụng.

Những gì PTT đánh giá

PTT đánh giá chức năng của các yếu tố đông máu liên quan đến con đường nội tại và con đường chung, bao gồm:
Yếu tố I (fibrinogen)
Yếu tố II (prothrombin)
Yếu tố V
Yếu tố VIII
Yếu tố IX
Yếu tố X
Yếu tố XI
Yếu tố XII

Thực hiện

1. Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch, thường là từ cánh tay.
2. Mẫu máu được cho vào ống nghiệm có chứa citrate, có tác dụng ngăn ngừa đông máu bằng cách liên kết với canxi.
3. Trong phòng thí nghiệm, mẫu được trộn với phospholipid và chất kích hoạt (chẳng hạn như cao lanh hoặc silica) để mô phỏng quá trình đông máu của cơ thể. Canxi sau đó được thêm vào để chống lại citrate và bắt đầu quá trình đông máu.
4. Thời gian hình thành cục máu đông được đo và ghi lại dưới dạng PTT.

Ứng dụng lâm sàng

– Chẩn đoán rối loạn chảy máu: PTT giúp chẩn đoán các rối loạn như bệnh máu khó đông (thiếu yếu tố VIII hoặc IX) và bệnh von Willebrand.
– Theo dõi liệu pháp Heparin: PTT được sử dụng để theo dõi bệnh nhân đang dùng heparin, thuốc chống đông máu.
– Đánh giá trước phẫu thuật: Đánh giá nguy cơ chảy máu trước phẫu thuật.
– Xét nghiệm chống đông máu Lupus: Giúp xác định sự hiện diện của chất chống đông máu lupus, có thể làm tăng nguy cơ đông máu.
– Đánh giá chức năng gan: Do gan sản xuất nhiều yếu tố đông máu nên có thể sử dụng PTT để đánh giá chức năng gan.

Nguyên nhân gây PTT bất thường

1. PTT kéo dài (Thời gian đông máu dài hơn):
– Hemophilia: Thiếu hụt yếu tố đông máu VIII (hemophilia A) hoặc IX (hemophilia B).
– Bệnh von Willebrand: Thiếu hoặc rối loạn chức năng yếu tố von Willebrand, ảnh hưởng đến nồng độ yếu tố VIII và chức năng tiểu cầu.
– Bệnh gan: Suy giảm sản xuất các yếu tố đông máu.
– Thiếu vitamin K: Cần thiết cho quá trình tổng hợp các yếu tố II, VII, IX, X.
– Điều trị bằng Heparin: Heparin kéo dài PTT bằng cách ức chế hoạt động của một số yếu tố đông máu.
Đông máu nội mạch rải rác (DIC): Tiêu thụ yếu tố đông máu lan rộng dẫn đến PTT kéo dài.
– Test chống đông máu Lupus: Tự kháng thể can thiệp vào quá trình đông máu.
– Thiếu hụt yếu tố: Thiếu hụt các yếu tố I, II, V, VIII, IX, X, XI, XII.

2. PTT rút ngắn (Thời gian đông máu ngắn hơn):
– Mức độ yếu tố đông máu cao: Mức độ yếu tố đông máu tăng có thể dẫn đến PTT rút ngắn.
– Giai đoạn sớm của DIC: Ban đầu, quá trình đông máu có thể tăng lên trước khi sự suy giảm yếu tố này kéo dài PTT.
– Lỗi kỹ thuật: Lỗi trong quá trình lấy hoặc xử lý mẫu có thể dẫn đến PTT bị rút ngắn sai.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).