RYLAZE LÀ GÌ
Là thuốc dạng dịch tiêm, chứa thành phần asparaginase erwinia chrysanthemi, là một enzym xúc tác quá trình biến đổi L-asparagine, do Jazz phát triển và thương mại hóa. Rylaze được chỉ định như một thành phần trong phác đồ hóa trị liệu, để điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng nguyên bào lympho (acute lymphoblastic leukemia: ALL) hoặc u lympho dòng nguyên bào lympho (lymphoblastic lymphoma: LBL) ở bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên, dị ứng với asparaginase có nguồn gốc từ E. coli.
Chỉ định này được FDA phê duyệt vào tháng 6 năm 2021.
CƠ CHẾ TÁC DỤNG
Các bạch cầu ác tính phụ thuộc vào nguồn asparagine ngoại sinh để tồn tại. Rylaze là một enzym xúc tác quá trình biến đổi L-asparagin thành aspartic acid và amoniac, làm cạn kiệt nguồn asparagin trong huyết tương của bạch cầu ác tính.
HIỆU QUẢ LÂM SÀNG
Rylaze được FDA phê duyệt dựa trên đánh giá dữ liệu từ một nghiên cứu trên 102 bệnh nhân mẫn cảm với các asparaginase có nguồn gốc từ E. coli. Phương pháp đánh giá là liệu xem bệnh nhân có đạt được và duy trì một mức độ hoạt động nhất định của asparaginase hay không. Kết quả cho thấy liều lượng khuyến cáo đã cung cấp nồng độ mục tiêu của asparaginase hoạt động ở 94% bệnh nhân.
ĐIỀU TRỊ VỚI RYLAZE VÀ TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP
(Xem thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng)
Rylaze được cung cấp dưới dạng dịch tiêm bắp, liều khuyến cáo là 25 mg / m2 tiêm bắp mỗi 48 giờ.
Tác dụng phụ thường gặp (> 20%) là xét nghiệm gan bất thường, buồn nôn, đau cơ xương, mệt mỏi, nhiễm trùng, nhức đầu, sốt, quá mẫn cảm với thuốc, sốt giảm bạch cầu trung tính, giảm cảm giác thèm ăn, viêm miệng, chảy máu và tăng đường huyết.
Nguồn tham khảo:
- https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-approves-component-treatment-regimen-most-common-childhood-cancer
- https://www.prnewswire.com/news-releases/jazz-pharmaceuticals-announces-us-fda-approval-of-rylaze-asparaginase-erwinia-chrysanthemi-recombinant-rywn-for-the-treatment-of-acute-lymphoblastic-leukemia-or-lymphoblastic-lymphoma-301323782.html
- https://pp.jazzpharma.com/pi/rylaze.en.USPI.pdf
Bài viết liên quan
Nhiễm trùng
Apretude – Thuốc mới phòng ngừa trước khi phơi nhiễm nhằm giảm nguy cơ nhiễm HIV
Da liễu
Sotyktu – Thuốc mới điều trị bệnh vẩy nến mảng bám
Hô hấp
Alunbrig – Thuốc mới điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ