Peptide natri lợi niệu não

01.10.2023 10:42 sáng

Sơ lược

Peptide natri lợi niệu não (Brain Natriuretic Peptide : BNP) là một loại hormone chủ yếu được sản xuất bởi tâm thất của tim để đáp ứng với sự gia tăng áp lực hoặc sự giãn nở của các tế bào cơ tim. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và cân bằng dịch thể.

BNP thuộc họ peptide natriuretic bao gồm peptide natri lợi niệu tâm nhĩ (ANP) và peptide natri lợi niệu type C (C-type natriuretic peptide : CNP). Những peptide này được tim giải phóng và có nhiều chức năng khác nhau liên quan đến điều hòa tim mạch.

Cấu trúc

BNP là một peptide bao gồm 32 axit amin. Cấu trúc của nó bao gồm cấu trúc vòng được hình thành bởi một liên kết disulfide và hai liên kết disulfide nội phân tử. Cấu trúc độc đáo này rất quan trọng cho hoạt động sinh học của nó.

Chức năng

BNP có một số chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm:

  • Thúc đẩy giãn mạch: BNP làm giãn mạch máu, giảm huyết áp.
  • Tăng bài tiết natri và nước: BNP tác động lên thận làm tăng đào thải natri và nước làm giảm thể tích máu.
  • Ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone: BNP ức chế tác dụng của hệ thống này, làm giảm thêm huyết áp và dịch thể.

Sử dụng trị liệu

  • Nồng độ BNP thường được đo ở cơ sở lâm sàng để chẩn đoán và theo dõi các tình trạng liên quan đến tim, đặc biệt là suy tim sung huyết (CHF). Chúng có thể giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của CHF và hướng dẫn các quyết định điều trị.
  • Ngoài ra, các loại thuốc BNP tổng hợp, chẳng hạn như Nesiritide, đã được sử dụng để điều trị suy tim cấp tính ở bệnh viện.

Rủi ro và tác dụng phụ

Việc sử dụng thuốc BNP tổng hợp có thể có một số tác dụng phụ tiềm ẩn, bao gồm:

  • Hạ huyết áp
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Rối loạn chức năng thận
  • Rối loạn nhịp tim

Điều quan trọng cần lưu ý là việc đo lường BNP và việc sử dụng nó trong điều trị phải được quản lý cẩn thận bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng cá nhân, đồng thời phải xem xét các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Bài viết liên quan

Bệnh học

Não mô cầu khuẩn

Bệnh học

Hội chứng bé bị lắc

Bệnh học

Hội chứng CHAPLE