Steroid là một nhóm hợp chất hữu cơ hấp dẫn và đa dạng có tầm quan trọng sinh học. Chúng được đặc trưng bởi cấu trúc hóa học riêng biệt và đóng vai trò quan trọng như hormone.
Cấu trúc
Đặc điểm của tất cả các steroid là nhân steroid của chúng, một bộ khung cacbon gồm bốn vòng đặc trưng:
- 3 vòng cyclohexan (A, B và C): Đây là các vòng cacbon bão hòa.
- 1 vòng cyclopentan (D): Vòng này cũng bão hòa.
Bốn vòng này hợp nhất với nhau theo không gian ba chiều, vững chắc.
Các loại steroid và chức năng của chúng
Steroid có thể được phân loại rộng rãi dựa trên chức năng sinh học và các biến đổi hóa học của chúng:
1. Corticosteroid: Đây là những hormone được sản xuất ở vỏ thượng thận (do đó là “cortico”). Chúng được chia thành:
Glucocorticoid (ví dụ: cortisol, cortisone)
- Chức năng: Chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất (glucose, chất béo, protein), ức chế viêm và điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Chúng giúp cơ thể phản ứng với căng thẳng.
Mineralocorticoid (ví dụ: aldosterone)
- Chức năng: Điều chỉnh cân bằng điện giải và nước, chủ yếu bằng cách ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận.
2. Hormone sinh dục: Chúng chủ yếu được sản xuất ở tuyến sinh dục (tinh hoàn và buồng trứng) và tuyến thượng thận.
Androgen (ví dụ: testosterone, dihydrotestosterone)
- Chức năng: Chịu trách nhiệm phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ cấp của nam giới, tăng trưởng cơ bắp (tác dụng đồng hóa) và chức năng sinh sản.
Estrogen (ví dụ: estradiol, estrone, estriol)
- Chức năng: Chịu trách nhiệm phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ cấp của nữ giới, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và chức năng sinh sản.
Progestogen (ví dụ: progesterone)
- Chức năng: Chủ yếu liên quan đến việc chuẩn bị tử cung cho thai kỳ và duy trì thai kỳ.
3. Steroid đồng hóa-androgen (AAS): Đây là các dẫn xuất tổng hợp của testosterone.
- Chức năng: Được thiết kế để tối đa hóa tác dụng đồng hóa (xây dựng cơ bắp) trong khi giảm thiểu tác dụng androgen (nam tính hóa) của testosterone, mặc dù một số tác dụng androgen luôn hiện diện. Chúng thúc đẩy quá trình tổng hợp protein và tăng trưởng cơ bắp.
4. Sterol: (ví dụ: cholesterol, ergosterol, sitosterol)
- Chức năng: Thành phần quan trọng của màng tế bào, ảnh hưởng đến tính lưu động và tính thấm của màng. Cholesterol là tiền chất của tất cả các hormone steroid khác, axit mật và vitamin D.
5. Axit mật: (ví dụ: axit cholic, axit chenodeoxycholic)
- Chức năng: Được tổng hợp từ cholesterol trong gan, chúng hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất béo và vitamin tan trong chất béo ở ruột non.
6. Vitamin D (Secosteroid): Vitamin D là một secosteroid, nghĩa là cấu trúc vòng steroid của nó bị “phá vỡ”.
- Chức năng: Hoạt động như một hormone để điều chỉnh nồng độ canxi và phốt phát, rất quan trọng đối với sức khỏe của xương và đóng vai trò trong chức năng miễn dịch.
Ứng dụng lâm sàng
Steroid, đặc biệt là corticosteroid và steroid đồng hóa, có ứng dụng quan trọng trong y học do tác dụng sinh học mạnh mẽ của chúng.
a. Công dụng
- Bệnh viêm và tự miễn:
- Hen suyễn và COPD: Corticosteroid dạng hít làm giảm viêm đường hô hấp.
- Viêm khớp (ví dụ: Viêm khớp dạng thấp, Viêm xương khớp): Dạng uống, tiêm hoặc bôi ngoài da làm giảm viêm khớp và đau.
- Bệnh viêm ruột (bệnh Crohn, Viêm loét đại tràng): Corticosteroid đường uống hoặc trực tràng kiểm soát tình trạng viêm ruột.
- Bệnh da (ví dụ: Chàm, Vảy nến): Corticosteroid tại chỗ làm giảm mẩn đỏ, ngứa và sưng.
- Phản ứng dị ứng: Corticosteroid toàn thân điều trị các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, sốt cỏ khô nghiêm trọng).
- Lupus, Bệnh đa xơ cứng, Viêm mạch: Dùng để ức chế hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức tấn công các mô của chính cơ thể.
- Ghép tạng: Dùng để ngăn ngừa tình trạng đào thải các cơ quan được ghép bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch của người nhận.
- Suy tuyến thượng thận (Bệnh Addison): Thay thế cortisol tự nhiên bị thiếu hụt của cơ thể.
- Một số loại ung thư: Dùng trong phác đồ hóa trị để giảm sưng, buồn nôn và là một phần của các phương pháp điều trị ung thư cụ thể (ví dụ: bệnh bạch cầu, u lympho).
- Phù não: Để giảm viêm và áp lực trong não, thường do khối u hoặc chấn thương.
- Bệnh mắt: Thuốc nhỏ mắt cho các tình trạng viêm mắt như viêm màng bồ đào.
b. Tác dụng phụ
Mặc dù có hiệu quả cao, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ:
- Chuyển hóa: Tăng cảm giác thèm ăn và tăng cân, giữ nước (phù nề), tăng lượng đường trong máu (nguy cơ mắc bệnh tiểu đường), thay đổi phân bố chất béo (“mặt trăng”, “bướu trâu”, béo phì thân).
- Loãng xương: dẫn đến gãy xương, yếu cơ (bệnh cơ gần), hoại tử vô mạch (xương chết).
- Hệ thống miễn dịch: Tăng nguy cơ nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm) do suy giảm miễn dịch.
- Tim mạch: Huyết áp cao (tăng huyết áp), tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim khi sử dụng lâu dài.
- Tiêu hóa: Kích ứng dạ dày, tăng nguy cơ loét (đặc biệt là khi dùng NSAID).
- Thần kinh/Tâm thần: Thay đổi tâm trạng (lo lắng, trầm cảm, cáu kỉnh), mất ngủ, bồn chồn, trong một số trường hợp hiếm gặp là loạn thần.
- Da liễu: Da mỏng, dễ bầm tím, vết rạn da, mụn trứng cá.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, bệnh tăng nhãn áp.
- Nội tiết: Ức chế tuyến thượng thận (sản xuất cortisol của cơ thể giảm, cần giảm dần liều khi ngừng thuốc để tránh cơn khủng hoảng tuyến thượng thận).
- Tăng trưởng: Trẻ em chậm phát triển.
2. Steroid đồng hóa-androgen
a. Công dụng
- Suy giảm sinh dục nam: Để thay thế testosterone ở những người đàn ông có cơ thể không sản xuất đủ testosterone một cách tự nhiên (ví dụ: dậy thì muộn, suy tinh hoàn).
- Bệnh teo cơ: Để thúc đẩy tăng trưởng cơ và ngăn ngừa mất cơ trong các tình trạng như AIDS, một số bệnh ung thư và các bệnh mãn tính gây ra chứng suy mòn.
- Thiếu máu: Trong những trường hợp cụ thể, để kích thích sản xuất hồng cầu (mặc dù hiện nay ít phổ biến hơn với các phương pháp điều trị khác).
- Phù mạch di truyền: Một số thuốc được sử dụng để ngăn ngừa các cơn sưng tấy.
- Một số loại ung thư vú: Ở phụ nữ, một số loại steroid đồng hóa có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú bằng cách làm giảm nồng độ estrogen.
b. Tác dụng phụ
Việc lạm dụng ở liều cao hơn mức sinh lý, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng và có khả năng không thể phục hồi:
- Tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ, huyết áp cao, thay đổi cholesterol bất lợi (giảm HDL, tăng LDL), phì đại tim.
- Gan: Tổn thương gan, khối u, peliosis hepatis.
- Sinh sản (Nam giới): Teo tinh hoàn, giảm số lượng tinh trùng, vô sinh, chứng vú to ở nam giới (phát triển vú), hói đầu theo kiểu nam giới.
- Sinh sản (Nữ giới): Nam tính hóa bao gồm giọng nói trầm hơn, tăng lông trên mặt và cơ thể, kinh nguyệt không đều, âm vật to ra, teo vú.
- Tâm thần: Hung hăng, thay đổi tâm trạng, hoang tưởng, trầm cảm, nghiện ngập và các triệu chứng cai nghiện.
- Da liễu: Mụn trứng cá nặng, da nhờn.
- Cơ xương: Tổn thương gân và tăng nguy cơ đứt gân.
- Tăng trưởng: Đóng sớm các đĩa tăng trưởng ở thanh thiếu niên, dẫn đến chậm phát triển.
Bài viết liên quan
Vaccines Tin khác
Vaccine mRNA trong điều trị ung thư
Vaccines
Vaccine COVID-19 của Moderna cho thấy có khả năng bảo vệ gần 95%
Vaccines
Dữ liệu ban đầu cho thấy vaccine COVID-19 của Pfizer và BioNTech có hiệu quả trên 90%