EMRELIS LÀ GÌ
Là thuốc dạng dịch tiêm tĩnh mạch, chứa thành phần Telisotuzumab vedotin, là phức hợp kháng thể thuốc ức chế vi ống, do AbbVie phát triển và thương mại hóa. Emrelis được chỉ định để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) không phải tế bào vảy tiến triển tại chỗ hoặc di căn với tình trạng biểu hiện quá mức protein c-Met cao [≥50% tế bào khối u có nhuộm màu mạnh (3+)], và đã được điều trị toàn thân trước đó.
Chỉ định này được FDA phê duyệt nhanh vào tháng 5 năm 2025.
CƠ CHẾ TÁC DỤNG
Telisotuzumab vedotin là một phức hợp kháng thể thuốc nhắm đến c-Met. Kháng thể là IgG1κ có tác dụng đối kháng c-Met, thụ thể bề mặt tế bào dành cho yếu tố tăng trưởng tế bào gan.
Phân tử nhỏ, MMAE, là tác nhân phá vỡ vi ống, gắn vào kháng thể thông qua liên kết có thể phân cắt bằng protease. Sau khi liên kết với các tế bào biểu hiện c-Met, telisotuzumab vedotin trải qua quá trình nội hóa và phân cắt nội bào của MMAE. MMAE phá vỡ mạng lưới vi ống của các tế bào đang phân chia tích cực, sau đó gây ra sự ngừng chu kỳ tế bào và chết tế bào theo chương trình.
HIỆU QUẢ LÂM SÀNG
Hiệu quả đã được đánh giá trong nghiên cứu LUMINOSITY (NCT03539536), một thử nghiệm nhãn mở, đa trung tâm, đa nhóm đối tượng. Thử nghiệm bao gồm 84 bệnh nhân mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào vảy, EGFR thể tự nhiên, với tình trạng biểu hiện quá mức protein c-Met cao đã được điều trị toàn thân trước đó.
Mục đánh giá hiệu quả chính được xác nhận là tỷ lệ đáp ứng tổng thể (overall response rate: ORR) và thời gian đáp ứng (duration of response: DOR), được xác định bởi trung tâm đánh giá độc lập mù đôi (BICR) dựa theo RECIST 1.1.
Kết quả cho thấy ORR là 35% (95% CI: 24, 46) và DOR trung bình là 7,2 tháng (95% CI: 4,2, 12).
ĐIỀU TRỊ VỚI EMRELIS VÀ TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP
Xem thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng tại đây
Emrelis được cung cấp dưới dạng dung dịch, liều lượng khuyến cáo là 1,9 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 2 tuần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.
Tác dụng phụ phổ biến nhất (≥20%) là bệnh lý thần kinh ngoại biên, mệt mỏi, chán ăn và phù ngoại biên. Các bất thường xét nghiệm cấp độ 3 hoặc 4 phổ biến nhất (≥2%) là giảm tế bào lympho, tăng glucose, tăng alanine aminotransferase, tăng gamma glutamyl transferase, giảm phốt pho, giảm natri, giảm hemoglobin và giảm canxi.
Nguồn tham khảo
- https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-grants-accelerated-approval-telisotuzumab-vedotin-tllv-nsclc-high-c-met-protein-overexpression
- https://news.abbvie.com/2025-05-14-U-S-FDA-Approves-EMRELIS-TM-telisotuzumab-vedotin-tllv-for-Adults-With-Previously-Treated-Advanced-Non-Small-Cell-Lung-Cancer-NSCLC-With-High-c-Met-Protein-Overexpression
- https://www.rxabbvie.com/pdf/emrelis_pi.pdf
Bài viết liên quan
Vaccines
Cyfendus – Vaccine phòng ngừa bệnh than
Ung thư Thận tiết niệu bàng quang
Bavencio / Inlyta – Liệu pháp kết hợp mới điều trị ung thư biểu mô tế bào thận
Da liễu
Siliq – Thuốc mới điều trị bệnh vẩy nến mảng bám