Thrombin, còn được gọi là Yếu tố IIa, là một enzyme protease serine đóng vai trò trung tâm trong quá trình đông máu. Nó có nguồn gốc từ prothrombin (Yếu tố II), được sản xuất ở gan và được kích hoạt bởi phức hợp prothrombinase (Yếu tố Xa và Yếu tố Va với sự hiện diện của canxi và phospholipid). Thrombin rất quan trọng để chuyển fibrinogen thành fibrin, từ đó hình thành nền tảng cấu trúc của cục máu đông.
Phạm vi bình thường
Thrombin thường không được đo trực tiếp tại cơ sở xét nghiệm lâm sàng do tác dụng nhanh và hiện diện thoáng qua của nó. Thay vào đó, quá trình đông máu được đánh giá thông qua các xét nghiệm như Thời gian Prothrombin (PT), Thời gian Thromboplastin từng phần (aPTT) và Thời gian Thrombin (TT). Phạm vi bình thường cho các bài kiểm tra này là:
– Thời gian Prothrombin (PT): 11 đến 13,5 giây
– Thời gian Thromboplastin từng phần được kích hoạt (aPTT): 25 đến 35 giây
– Thời gian Thrombin (TT): 14 đến 19 giây
Vai trò trong đông máu
Thrombin có nhiều vai trò quan trọng trong chuỗi phản ứng đông máu:
1. Chuyển đổi Fibrinogen thành Fibrin: Thrombin phân cắt fibrinogen để tạo thành fibrin, chúng trùng hợp để tạo thành cục máu đông fibrin.
2. Kích hoạt các yếu tố đông máu: Thrombin kích hoạt một số yếu tố đông máu, bao gồm Yếu tố V, Yếu tố VIII, Yếu tố XI và Yếu tố XIII, khuếch đại chuỗi phản ứng đông máu.
3. Kích hoạt tiểu cầu: Thrombin là chất kích hoạt tiểu cầu, thúc đẩy sự kết tập của chúng và ổn định hơn nữa cục máu đông đang phát triển.
4. Điều hòa đông máu: Thrombin liên kết với Thrommodulin, hoạt hóa protein C, dẫn đến bất hoạt các yếu tố Va và VIIIa từ đó điều hòa và hạn chế hình thành cục máu đông.
5. Tương tác với tế bào nội mô: Thrombin tác động lên tế bào nội mô để giải phóng các yếu tố điều chỉnh trương lực và tính thấm của mạch máu.
Nguyên nhân gây Thrombin bất thường
Hoạt động Thrombin tăng cao:
– Tình trạng tăng đông máu: Các tình trạng như bệnh ác tính, mang thai và một số rối loạn di truyền (ví dụ đột biến yếu tố V Leiden) có thể dẫn đến tăng sản sinh thrombin.
– Tình trạng viêm: Tình trạng viêm cấp tính và mãn tính có thể tăng cường sản sinh thrombin.
– Chấn thương hoặc phẫu thuật: Tổn thương mô do chấn thương hoặc thủ thuật phẫu thuật có thể làm tăng nồng độ thrombin do tăng phơi nhiễm yếu tố mô.
– Đông máu nội mạch rải rác (DIC): Một tình trạng nghiêm trọng được đặc trưng bởi sự hình thành cục máu đông lan rộng và tiêu thụ các yếu tố đông máu, dẫn đến hoạt động của thrombin tăng cao.
Giảm hoạt động của Thrombin:
– Thiếu hụt prothrombin: Sự thiếu hụt prothrombin do di truyền hoặc mắc phải (yếu tố II) có thể làm giảm quá trình sản sinh thrombin.
– Thiếu vitamin K: Vitamin K rất cần thiết cho quá trình tổng hợp prothrombin. Sự thiếu hụt có thể dẫn đến giảm mức độ thrombin.
– Bệnh gan: Vì prothrombin được tổng hợp ở gan nên rối loạn chức năng gan có thể dẫn đến giảm sản xuất thrombin.
– Liệu pháp chống đông máu: Các loại thuốc như warfarin (ức chế các yếu tố phụ thuộc vitamin K) và thuốc ức chế trực tiếp thrombin (ví dụ dabigatran) có thể làm giảm hoạt động của thrombin.
– Rối loạn chảy máu nghiêm trọng: Các tình trạng như bệnh máu khó đông có thể dẫn đến việc sản xuất thrombin không đủ do thiếu hụt các yếu tố đông máu ở thượng nguồn.
Bài viết liên quan
Thần kinh
Reyvow – Thuốc mới điều trị chứng đau nửa đầu
Ung thư
Imdelltra – Thuốc mới điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ
Nhiễm trùng
Pifeltro – Thuốc mới điều trị nhiễm HIV-1