Hormone hay nội tiết tố có vai trò như chất truyền tin hóa học được sản xuất bởi các tuyến khác nhau trong hệ thống nội tiết. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau và duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể. Dưới đây là tổng quan về một số hormone quan trọng tiếp theo phần 3.
31. Gastrin
- Gastrin là hormone chủ yếu được sản xuất bởi tế bào G (G Cells) của hang vị dạ dày (gastric antrum).
- Chức năng chính của nó là kích thích giải phóng axit dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa.
- Trong lĩnh vực y tế, gastrin giúp chẩn đoán và kiểm soát các tình trạng sản xuất quá nhiều axit, gây loét, như hội chứng Zollinger-Ellison, hội chứng gây sản xuất gastrin quá mức, dẫn đến loét. Các loại thuốc liên quan đến gastrin cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như bệnh trào ngược dạ dày thực quản (gastroesophageal reflux disease) và loét dạ dày tá tràng.
32. Secretin
- Secretin là hormone được tạo ra từ các tế bào S (S cells) của tá tràng (duodenum), phần đầu tiên của ruột non. Nó được giải phóng để đáp ứng với sự hiện diện của nhũ trấp có tính axit (thức ăn được tiêu hóa một phần) trong tá tràng.
- Chức năng chính của secretin là kích thích giải phóng các enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy để giúp tiêu hóa thức ăn. Kích thích tuyến tụy tiết nước và bicarbonate giúp trung hòa tính axit của nhũ trấp và tạo môi trường kiềm trong ruột non, cần thiết cho quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng. Kích thích bài tiết mật từ gan, giúp phân hủy chất béo trong ruột non. Ức chế sự bài tiết axit dạ dày giúp ngăn ngừa dạ dày trở nên quá axit và làm hỏng niêm mạc ruột non.
- Trong lĩnh vực y tế, secretin đã được sử dụng cho mục đích chẩn đoán, đặc biệt là trong các xét nghiệm đánh giá chức năng của tuyến tụy và hệ tiêu hóa. Chẳn hạn như xét nghiệm kích thích secretin, đo lường cách tuyến tụy phản ứng với secretin để đánh giá khả năng sản xuất enzyme tiêu hóa và bicarbonate của nó. Đánh giá chức năng tuyến tụy sau phẫu thuật. Điều trị bệnh xơ nang, một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến việc sản xuất chất nhầy và các chất tiết khác.
33. Hormone vỏ thượng thận (Adrenocorticotropic hormone : ACTH)
- ACTH được sản xuất ở tuyến yên trước (anterior pituitary gland).
- Chức năng chính của ACTH là kích thích vùng vỏ tuyến thượng thận giải phóng cortisol, một loại hormone đáp ứng căng thẳng (stress hormone) giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất, phản ứng miễn dịch và huyết áp.
- Trong lĩnh vực y tế, ACTH được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn liên quan đến tuyến thượng thận, chẳng hạn như bệnh Addison và hội chứng Cushing. Nó cũng được sử dụng trong một số xét nghiệm nhất định để đánh giá chức năng tuyến thượng thận và cân bằng nội tiết tố. Ngoài ra, các dạng ACTH tổng hợp có thể được sử dụng để điều trị một số tình trạng da nhất định và một số bệnh tự miễn dịch.
34. Polypeptide tuyến tụy (Pancreatic polypeptide : PP)
- PP được sản xuất bởi các tế bào F (F cells) trong các tiểu đảo Langerhans (islets of Langerhans) của tuyến tụy (pancreas).
- Chức năng chính của PP là ức chế bài tiết enzyme tiêu hóa từ tuyến tụy, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, giảm sự co bóp của túi mật, kích thích giải phóng insulin từ tuyến tụy, điều chỉnh sự lo lắng và trầm cảm.
- Trong lĩnh vực y tế, nồng độ PP có thể được đo để đánh giá một số tình trạng bệnh lý nhất định, chẳng hạn như khối u tuyến tụy hoặc khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy (pancreatic neuroendocrine tumors). Mức độ PP tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của những khối u này và việc theo dõi mức độ của nó có thể hỗ trợ chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.
35. Glucagon like peptide 1 (GLP-1)
- GLP-1 là một loại hormone được tạo ra trong các tế bào L (L cells) của ruột non (small intestine).
- Chức năng chính của GLP-1 bao gồm:
- Kích thích giải phóng insulin từ tuyến tụy, giúp giảm lượng đường trong máu.
- Tăng cảm giác no có thể giúp ăn ít hơn và giảm cân.
- Bảo vệ các tế bào beta của tuyến tụy sản xuất insulin, vì vậy việc bảo vệ chúng là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2.
- Làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, điều này giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến sau khi ăn.
- GLP-1 cũng đang được nghiên cứu về khả năng điều trị các tình trạng khác, chẳng hạn như béo phì, bệnh tim và bệnh Alzheimer.
- Trong lĩnh vực y tế, chất chủ vận GLP-1 được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Những loại thuốc này bắt chước hoạt động của GLP-1 và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm lượng đường trong máu và giảm nguy cơ biến chứng của bệnh tiểu đường. Chất chủ vận GLP-1 cũng đang được nghiên cứu về khả năng điều trị bệnh béo phì.
36. Polypeptide ức chế dạ dày (Gastric inhibitory polypeptide : GIP)
- GIP được tạo ra bởi các tế bào K (K cells) trong ruột non. Nó được giải phóng để đáp ứng với sự hiện diện của thức ăn trong ruột non.
- Chức năng chính của GIP, bao gồm:
- Ức chế tiết axit dạ dày, ngăn chặn dạ dày sản xuất quá nhiều axit, có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương.
- Kích thích tiết insulin từ tuyến tụy, giúp làm giảm lượng đường trong máu.
- Thúc đẩy việc lưu trữ chất béo trong quá trình chuyển hóa chất béo.
- Trong lĩnh vực y tế, GIP đang được nghiên cứu để sử dụng tiềm năng trong điều trị một số bệnh, bao gồm:
- Giúp cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.
- Giúp thúc đẩy giảm cân bằng cách giảm cảm giác thèm ăn và tăng cường đốt cháy chất béo.
- Giúp cải thiện khả năng vận động của dạ dày ở những người bị liệt dạ dày.
37. Leptin
- Leptin chủ yếu được sản xuất bởi các tế bào mỡ (fat cells) trong cơ thể.
- Chức năng chính của nó là điều chỉnh cân bằng năng lượng và cảm giác thèm ăn bằng cách truyền tín hiệu tới não về lượng chất béo dự trữ trong cơ thể. Leptin tác động lên vùng dưới đồi, giúp kiểm soát lượng thức ăn ăn vào và tiêu hao năng lượng.
- Trong lĩnh vực y tế, tình trạng thiếu hoặc kháng leptin có thể dẫn đến các tình trạng như béo phì và rối loạn chuyển hóa. Liệu pháp leptin đã được xem như một phương pháp điều trị tiềm năng cho một số trường hợp béo phì do thiếu hụt leptin. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của leptin trong các rối loạn chuyển hóa và nội tiết tố khác nhau để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với sức khỏe tổng thể và các ứng dụng điều trị tiềm năng.
38. Hormone giải phóng Corticotropin (Corticotropin-releasing hormone : CRH)
- CRH được sản xuất ở vùng dưới đồi (hypothalamus) của não.
- Chức năng chính của nó là điều chỉnh phản ứng căng thẳng của cơ thể bằng cách kích thích giải phóng hormone vỏ thượng thận (ACTH) từ tuyến yên. ACTH sau đó sẽ thúc đẩy tuyến thượng thận sản xuất cortisol, một loại hormone đáp ứng căng thẳng ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý khác nhau.
- Trong lĩnh vực y tế, CRH đã được sử dụng cho mục đích chẩn đoán trong các xét nghiệm đo lường khả năng đáp ứng của tuyến thượng thận với kích thích CRH. Nó cũng được nghiên cứu như một tác nhân trị liệu tiềm năng cho các tình trạng như trầm cảm, rối loạn lo âu và một số loại ung thư. Ngoài ra, hiểu được con đường CRH giúp phát triển các phương pháp điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thống phản ứng căng thẳng của cơ thể.
39. Adiponectin
- Adiponectin là một loại hormone protein chủ yếu được sản xuất bởi tế bào mỡ (fat cells). Nó liên quan đến việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, viêm và độ nhạy insulin.
- Chức năng chính của Adiponectin bao gồm
- Chuyển hóa : Adiponectin giúp phân hủy chất béo và cải thiện độ nhạy insulin. Điều này có thể giúp ngăn ngừa béo phì, tiểu đường loại 2 và các rối loạn chuyển hóa khác.
- Kháng viêm : Điều này có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh tim, đột quỵ và các bệnh mãn tính khác.
- Nhạy với insulin : Điều này rất quan trọng để điều chỉnh lượng đường trong máu.
- Trong lĩnh vực y tế, adiponectin đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh béo phì, tiểu đường type 2 và các rối loạn chuyển hóa khác. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận tính hiệu quả và an toàn của nó.
40. Gonadotropin nhung mao điệm (Human Chorionic gonadotropin : hCG)
- hCG được sản xuất bởi nhau thai (placenta) trong thai kỳ. Nó cũng được sản xuất với số lượng nhỏ bởi một số khối u.
- Chức năng chính của nó là hỗ trợ hoàng thể, nơi sản xuất progesterone trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Chuẩn bị cơ thể cho quá trình sinh nở bằng cách kích thích sản xuất các hormone khác, chẳng hạn như estrogen và oxytocin.
- Trong lĩnh vực y tế, hCG được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Một ứng dụng phổ biến là dùng làm chất đánh dấu trong các thử nghiệm mang thai để phát hiện việc mang thai. Ngoài ra, tiêm hCG đôi khi được sử dụng để kích thích rụng trứng trong điều trị sinh sản.
(Còn tiếp)
Bài viết liên quan
Thần kinh
Ocrevus – Thuốc mới điều trị bệnh đa xơ cứng
Tin khác
Thiết bị y khoa làm giảm gián đoạn giấc ngủ do ác mộng liên quan PTSD
Miễn dịch - Dị ứng
Joenja – Thuốc mới điều trị hội chứng hoạt hóa PI3K delta